Bản dịch của từ Missy trong tiếng Việt

Missy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Missy (Noun)

mˈɪsi
mˈɪsi
01

Được sử dụng như một cách xưng hô trìu mến hoặc chê bai đối với một cô gái trẻ.

Used as an affectionate or disparaging form of address to a young girl.

Ví dụ

Hey missy, did you finish your IELTS writing assignment?

Này cô bé, cô đã hoàn thành bài tập viết IELTS chưa?

Don't be late again, missy. It's important for your speaking test.

Đừng đến trễ nữa, cô bé. Điều quan trọng cho bài thi nói của cô.

Missy, how many vocabulary words did you learn for the exam?

Cô bé, cô học được bao nhiêu từ vựng cho kỳ thi?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/missy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Missy

Không có idiom phù hợp