Bản dịch của từ Mist concentrate sprayer trong tiếng Việt

Mist concentrate sprayer

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mist concentrate sprayer (Noun)

01

Một thiết bị dùng để phun chất lỏng ở dạng sương mù.

A device used for applying a liquid in the form of a mist.

Ví dụ

The mist concentrate sprayer helped distribute water evenly in the garden.

Máy phun sương giúp phân phối nước đều trong khu vườn.

The mist concentrate sprayer did not work during the community event.

Máy phun sương đã không hoạt động trong sự kiện cộng đồng.

Did the mist concentrate sprayer improve the park's irrigation system?

Máy phun sương có cải thiện hệ thống tưới tiêu của công viên không?

Mist concentrate sprayer (Phrase)

01

Thiết bị phun chất lỏng đậm đặc.

An apparatus for projecting a concentrated spray of liquid.

Ví dụ

The mist concentrate sprayer helps improve air quality in public spaces.

Máy phun sương giúp cải thiện chất lượng không khí ở không gian công cộng.

The mist concentrate sprayer does not work well in windy conditions.

Máy phun sương không hoạt động tốt trong điều kiện gió mạnh.

Can the mist concentrate sprayer reduce pollution in urban areas?

Máy phun sương có thể giảm ô nhiễm ở khu vực đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mist concentrate sprayer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mist concentrate sprayer

Không có idiom phù hợp