Bản dịch của từ Mistreat trong tiếng Việt
Mistreat

Mistreat (Verb)
Some people mistreat animals by neglecting their basic needs.
Một số người ngược đãi động vật bằng cách sao lãng nhu cầu cơ bản của chúng.
Child protection laws aim to prevent parents from mistreating their children.
Luật bảo vệ trẻ em nhằm ngăn ngừa cha mẹ ngược đãi con cái của họ.
It is important to report cases of mistreatment in the workplace.
Việc báo cáo các trường hợp ngược đãi tại nơi làm việc rất quan trọng.
Dạng động từ của Mistreat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mistreat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mistreated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mistreated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mistreats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mistreating |
Họ từ
Từ "mistreat" có nghĩa là đối xử tồi tệ hoặc không đúng cách với người khác, thường dẫn đến sự đau khổ hoặc tổn hại cho họ. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được phát âm giống nhau và có cách viết tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể thường sử dụng các lựa chọn từ khác như "ill-treat". Từ "mistreat" được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh pháp lý và xã hội để chỉ hành động bạo lực hoặc đối xử bất công.
Từ “mistreat” có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ tiền tố “mis-” có nghĩa là sai lầm hoặc sai trái, và động từ “treat” xuất phát từ tiếng Latinh “tractare,” nghĩa là xử lý hoặc đối đãi. Nguyên thủy, “treat” liên quan đến cách thức mà một cá nhân tương tác với người khác. Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa hiện tại của “mistreat,” chỉ hành động đối xử sai lệch, thiếu công bằng hoặc thậm chí bạo lực đối với người khác.
Từ "mistreat" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vấn đề xã hội hoặc quyền con người. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được dùng để mô tả hành vi đối xử không công bằng hoặc cruel đối với động vật, trẻ em hoặc các nhóm dễ bị tổn thương. Bối cảnh sử dụng bao gồm báo cáo, bài luận và các chủ đề thảo luận về đạo đức xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

