Bản dịch của từ Mistrials trong tiếng Việt

Mistrials

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mistrials (Noun)

mˈɪstɹaɪlz
mˈɪstɹaɪlz
01

Dạng số nhiều của misrial: một phiên tòa bị vô hiệu do sai sót hoặc hành vi sai trái.

Plural form of mistrial a trial rendered invalid through an error or misconduct.

Ví dụ

Several mistrials occurred during the high-profile case of John Doe.

Nhiều phiên tòa không hợp lệ đã xảy ra trong vụ án John Doe.

The judge declared no mistrials in the recent social justice hearings.

Thẩm phán không tuyên bố phiên tòa nào không hợp lệ trong các phiên điều trần gần đây.

Are mistrials common in cases involving social issues like discrimination?

Các phiên tòa không hợp lệ có phổ biến trong các vụ liên quan đến vấn đề xã hội như phân biệt đối xử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mistrials/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mistrials

Không có idiom phù hợp