Bản dịch của từ Mistrustful trong tiếng Việt

Mistrustful

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mistrustful (Adjective)

mɪstɹˈʌsfl
mɪstɹˈʌstfl
01

Cảm thấy hoặc thể hiện sự thiếu tin tưởng hoặc tự tin.

Feeling or showing a lack of trust or confidence.

Ví dụ

Many people are mistrustful of politicians after the recent scandals.

Nhiều người cảm thấy nghi ngờ về các chính trị gia sau các vụ bê bối gần đây.

She is not mistrustful of her friends; they are very supportive.

Cô ấy không nghi ngờ bạn bè của mình; họ rất ủng hộ.

Why are some communities so mistrustful of government programs?

Tại sao một số cộng đồng lại nghi ngờ các chương trình của chính phủ đến vậy?

Mistrustful (Adverb)

mɪstɹˈʌsfl
mɪstɹˈʌstfl
01

Theo cách thể hiện sự thiếu tin tưởng hoặc tự tin.

In a manner that demonstrates a lack of trust or confidence.

Ví dụ

Many people are mistrustfully cautious about sharing personal information online.

Nhiều người tỏ ra thận trọng không tin tưởng khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.

She does not speak mistrustfully about her neighbors; she trusts them.

Cô ấy không nói một cách không tin tưởng về hàng xóm; cô ấy tin tưởng họ.

Why do you speak so mistrustfully about government programs?

Tại sao bạn lại nói một cách không tin tưởng về các chương trình của chính phủ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mistrustful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mistrustful

Không có idiom phù hợp