Bản dịch của từ Mistrustful trong tiếng Việt
Mistrustful
Mistrustful (Adjective)
Cảm thấy hoặc thể hiện sự thiếu tin tưởng hoặc tự tin.
Feeling or showing a lack of trust or confidence.
Many people are mistrustful of politicians after the recent scandals.
Nhiều người cảm thấy nghi ngờ về các chính trị gia sau các vụ bê bối gần đây.
She is not mistrustful of her friends; they are very supportive.
Cô ấy không nghi ngờ bạn bè của mình; họ rất ủng hộ.
Why are some communities so mistrustful of government programs?
Tại sao một số cộng đồng lại nghi ngờ các chương trình của chính phủ đến vậy?
Mistrustful (Adverb)
Theo cách thể hiện sự thiếu tin tưởng hoặc tự tin.
In a manner that demonstrates a lack of trust or confidence.
Many people are mistrustfully cautious about sharing personal information online.
Nhiều người tỏ ra thận trọng không tin tưởng khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.
She does not speak mistrustfully about her neighbors; she trusts them.
Cô ấy không nói một cách không tin tưởng về hàng xóm; cô ấy tin tưởng họ.
Why do you speak so mistrustfully about government programs?
Tại sao bạn lại nói một cách không tin tưởng về các chương trình của chính phủ?
Họ từ
Từ "mistrustful" là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là không tin tưởng, thể hiện sự nghi ngờ hoặc không yên tâm đối với người khác hoặc tình huống. Từ này được sử dụng trong cả Anh - Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. "Mistrustful" thường được dùng để mô tả tâm trạng hoặc tính cách của một cá nhân trong các bối cảnh giao tiếp xã hội và tâm lý, dẫn đến việc không dễ dàng chấp nhận hoặc giao phó quyền lực cho người khác.
Từ "mistrustful" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "mis-" có nghĩa là "không" và "trust" từ tiếng Old French "truster", bắt nguồn từ "trust" trong tiếng Anglo-Saxon. "Mistrustful" diễn tả tính cách không tin tưởng, phản ánh sự hoài nghi đối với người khác hoặc tình huống. Sự kết hợp của các yếu tố từ nguyên này thể hiện rõ nét trong nghĩa hiện tại, khi từ này nhấn mạnh cảm giác thiếu tin cậy và sự nghi ngờ trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "mistrustful" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, nói và viết, nơi từ vựng thường thiên về các chủ đề cụ thể hơn. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả thái độ của một cá nhân hay nhóm đối với sự chân thành hoặc niềm tin vào người khác. Tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về mối quan hệ xã hội, tâm lý con người hay phân tích hành động trong các tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp