Bản dịch của từ Misusing trong tiếng Việt
Misusing

Misusing (Verb)
Many people are misusing social media for spreading false information.
Nhiều người đang lạm dụng mạng xã hội để phát tán thông tin sai lệch.
Students should not be misusing their time on unproductive activities.
Học sinh không nên lạm dụng thời gian cho những hoạt động không hiệu quả.
Are you misusing your phone during important social discussions?
Bạn có đang lạm dụng điện thoại trong những cuộc thảo luận xã hội quan trọng không?
He was penalized for misusing the company's funds for personal expenses.
Anh ta bị phạt vì sử dụng không đúng cách quỹ của công ty cho các chi phí cá nhân.
She regrets misusing the information and causing a breach of trust.
Cô ấy hối hận vì sử dụng thông tin không đúng cách và gây ra việc phá vỡ niềm tin.
Dạng động từ của Misusing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misusing |
Họ từ
Từ "misusing" là dạng gerund hoặc hiện tại phân từ của động từ "misuse", có nghĩa là sử dụng sai mục đích hoặc không đúng cách. Trong tiếng Anh, "misusing" không có sự khác biệt về chính tả giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong bối cảnh sử dụng, "misusing" thường được dùng để chỉ hành động vi phạm, làm hại hoặc không tận dụng đúng tiềm năng của một đối tượng hoặc tài nguyên.
Từ "misusing" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "mis-", có nghĩa là "sai lầm" hoặc "không đúng", kết hợp với động từ "use" từ tiếng Old French "user", có nghĩa là "sử dụng". Sự kết hợp này phản ánh tình trạng sử dụng sai mục đích hoặc không đúng cách. Từ này đã được ghi nhận trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, và cho đến nay, nó thường được sử dụng để chỉ việc lạm dụng hoặc sử dụng không đúng cách một điều gì đó, chẳng hạn như tài nguyên hoặc quyền lực.
Từ "misusing" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến Writing và Speaking khi thảo luận về việc sử dụng sai hoặc lạm dụng một cái gì đó. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc họp, văn bản pháp lý và bài viết nghiên cứu, đặc biệt khi đề cập đến các vấn đề về đạo đức hoặc pháp lý liên quan đến việc sử dụng không đúng mục đích các tài nguyên hoặc thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
