Bản dịch của từ Mitigating circumstances trong tiếng Việt

Mitigating circumstances

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mitigating circumstances (Noun)

mˈɪtəɡˌeɪtɨŋ sɝˈkəmstˌænsəz
mˈɪtəɡˌeɪtɨŋ sɝˈkəmstˌænsəz
01

Những tình huống có thể làm giảm mức độ nghiêm trọng hoặc tính chất đáng trách của một hành động hoặc tình huống.

Circumstances that may lessen the severity or culpability of an action or situation

Ví dụ

Mitigating circumstances can influence judges' decisions in court cases.

Các tình huống giảm nhẹ có thể ảnh hưởng đến quyết định của thẩm phán.

There are no mitigating circumstances for his involvement in the crime.

Không có tình huống giảm nhẹ nào cho sự tham gia của anh ta vào tội ác.

What are the mitigating circumstances in this social justice case?

Các tình huống giảm nhẹ trong vụ án công bằng xã hội này là gì?

The court considered mitigating circumstances in John's case during the trial.

Tòa án đã xem xét các tình huống giảm nhẹ trong vụ án của John.

There are no mitigating circumstances for Sarah's actions in the protest.

Không có tình huống giảm nhẹ nào cho hành động của Sarah trong cuộc biểu tình.

02

Các yếu tố góp phần vào bản án nhẹ hơn trong bối cảnh pháp lý.

Factors that contribute to a milder judgment in legal contexts

Ví dụ

Mitigating circumstances can reduce a sentence for first-time offenders.

Các tình huống giảm nhẹ có thể giảm án cho những người phạm tội lần đầu.