Bản dịch của từ Mitigation trong tiếng Việt

Mitigation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mitigation (Noun)

mˌɪɾɪgˈeiʃn̩
mˌɪɾɪgˈeiʃn̩
01

Giảm hoặc giảm một cái gì đó có hại hoặc khó chịu.

A reduction or decrease of something harmful or unpleasant.

Ví dụ

Community efforts focus on pollution mitigation in urban areas.

Nỗ lực của cộng đồng tập trung vào việc giảm thiểu ô nhiễm ở các khu vực thành thị.

Government policies aim to promote climate change mitigation strategies.

Các chính sách của chính phủ nhằm mục đích thúc đẩy các chiến lược giảm thiểu biến đổi khí hậu.

Public education plays a crucial role in disaster risk mitigation.

Giáo dục công chúng đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro thiên tai.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mitigation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
[...] That being said, such risks can be through parental intervention and supervision [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] It is imperative that we continue to harness technology's advantages while its disadvantages [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Describe a place in your country that you would like to recommend to visitors/travelers
[...] Expectations should be whenever taking advice from the internet, but that applies to all aspects of life [...]Trích: Describe a place in your country that you would like to recommend to visitors/travelers
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] This two-pronged strategy holds promise for significantly the detrimental effects stemming from heightened consumer goods production on the environment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Mitigation

Không có idiom phù hợp