Bản dịch của từ Mitigation trong tiếng Việt
Mitigation
Mitigation (Noun)
Giảm hoặc giảm một cái gì đó có hại hoặc khó chịu.
A reduction or decrease of something harmful or unpleasant.
Community efforts focus on pollution mitigation in urban areas.
Nỗ lực của cộng đồng tập trung vào việc giảm thiểu ô nhiễm ở các khu vực thành thị.
Government policies aim to promote climate change mitigation strategies.
Các chính sách của chính phủ nhằm mục đích thúc đẩy các chiến lược giảm thiểu biến đổi khí hậu.
Public education plays a crucial role in disaster risk mitigation.
Giáo dục công chúng đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro thiên tai.
Họ từ
Từ "mitigation" (giảm thiểu) thường được sử dụng trong bối cảnh môi trường và xã hội để chỉ các biện pháp giảm thiểu tác động tiêu cực của các vấn đề như biến đổi khí hậu, thiên tai, hoặc các rủi ro khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mitigation" có cách viết tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "mitigation" thường được nhấn mạnh hơn trong các thảo luận về chính sách môi trường tại Anh, trong khi tại Mỹ, từ này xuất hiện nhiều hơn trong các tài liệu pháp lý và quy định.
Từ "mitigation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mitigare", có nghĩa là làm dịu hoặc giảm bớt. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ sự giảm thiểu hoặc làm nhẹ các tác động tiêu cực, đặc biệt trong lĩnh vực môi trường và pháp lý. Sự phát triển của từ này kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại, trong đó mitigatio đề cập đến các biện pháp nhằm giảm thiểu rủi ro hoặc thiệt hại.
Từ "mitigation" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói liên quan đến chủ đề môi trường, xã hội và kinh tế. Tần suất sử dụng từ này phản ánh nhu cầu giải quyết các vấn đề như biến đổi khí hậu và thiên tai. Trong ngữ cảnh chung, "mitigation" cũng thường được dùng trong chính sách công và quản lý rủi ro. Các tình huống thường gặp bao gồm các cuộc họp về môi trường, báo cáo nghiên cứu, và các hoạch định chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp