Bản dịch của từ Mitigation trong tiếng Việt
Mitigation
Mitigation (Noun)
Giảm hoặc giảm một cái gì đó có hại hoặc khó chịu.
A reduction or decrease of something harmful or unpleasant.
Community efforts focus on pollution mitigation in urban areas.
Nỗ lực của cộng đồng tập trung vào việc giảm thiểu ô nhiễm ở các khu vực thành thị.
Government policies aim to promote climate change mitigation strategies.
Các chính sách của chính phủ nhằm mục đích thúc đẩy các chiến lược giảm thiểu biến đổi khí hậu.
Public education plays a crucial role in disaster risk mitigation.
Giáo dục công chúng đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro thiên tai.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp