Bản dịch của từ Mitred trong tiếng Việt

Mitred

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mitred (Adjective)

01

Được nối bằng mối nối hoặc đường may.

Joined with a mitre joint or seam.

Ví dụ

The community center had a mitred roof for better water drainage.

Trung tâm cộng đồng có mái mitred để thoát nước tốt hơn.

The new park benches are not mitred at the corners.

Các băng ghế mới trong công viên không được mitred ở các góc.

Are the mitred joints in the new playground strong enough?

Các mối nối mitred trong sân chơi mới có đủ mạnh không?

02

Mang, đeo hoặc có quyền đội mũ mi-tơ.

Bearing wearing or entitled to wear a mitre.

Ví dụ

The mitred bishop spoke at the community social event last Saturday.

Giám mục đội mũ đã phát biểu tại sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

The mitred clergy did not attend the social gathering this year.

Các giáo sĩ đội mũ không tham dự buổi gặp mặt xã hội năm nay.

Is the mitred priest leading the social outreach program this month?

Liệu linh mục đội mũ có dẫn dắt chương trình tiếp cận xã hội tháng này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mitred cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mitred

Không có idiom phù hợp