Bản dịch của từ Mitred trong tiếng Việt
Mitred
Mitred (Adjective)
The community center had a mitred roof for better water drainage.
Trung tâm cộng đồng có mái mitred để thoát nước tốt hơn.
The new park benches are not mitred at the corners.
Các băng ghế mới trong công viên không được mitred ở các góc.
Are the mitred joints in the new playground strong enough?
Các mối nối mitred trong sân chơi mới có đủ mạnh không?
The mitred bishop spoke at the community social event last Saturday.
Giám mục đội mũ đã phát biểu tại sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The mitred clergy did not attend the social gathering this year.
Các giáo sĩ đội mũ không tham dự buổi gặp mặt xã hội năm nay.
Is the mitred priest leading the social outreach program this month?
Liệu linh mục đội mũ có dẫn dắt chương trình tiếp cận xã hội tháng này không?
Từ "mitred" (hay "mitered" trong tiếng Anh Mỹ) được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực xây dựng và đồ nội thất để chỉ một loại khớp nối góc, nơi hai mảnh vật liệu được cắt theo góc 45 độ để tạo thành một góc 90 độ. Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm là /ˈmaɪtəd/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể được phát âm tương tự nhưng với sự nhấn mạnh khác. Từ này không chỉ mang nghĩa kỹ thuật mà còn gợi lên vẻ đẹp thẩm mỹ trong thiết kế.
Từ "mitred" có nguồn gốc từ chữ Latin "mitra", có nghĩa là "mũ", chỉ về loại mũ đặc trưng của các vị giám mục trong Kitô giáo. Chữ này sau đó được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "mître", chỉ định hình thức của mũ này. Trong lịch sử, "mitred" đã được áp dụng để mô tả những người có chức vụ tôn giáo nhất định, và hiện tại, từ này thường được dùng để chỉ kiểu dáng của mũ cũng như các đặc tính liên quan đến phẩm vị tôn giáo.
Từ "mitred" thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, liên quan đến các chủ đề thiết kế và xây dựng. Từ này mô tả cách cắt các cạnh của vật liệu (thường là gỗ hoặc kim loại) để tạo ra một góc chính xác, thường được sử dụng trong các tình huống như lắp đặt khung cửa hoặc làm đồ nội thất. Trong ngữ cảnh khác, "mitred" có thể được tìm thấy trong tài liệu kiến trúc và nghệ thuật thủ công, nhấn mạnh tính chính xác và sự tinh tế trong thiết kế.