Bản dịch của từ Moar trong tiếng Việt

Moar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moar (Noun)

mˈoʊɚ
mˈoʊɚ
01

Ở isle of man: thừa phát lại hoặc quan chức chính phủ.

In the isle of man a bailiff or government officer.

Ví dụ

The moar in Douglas oversees local government activities each week.

Moar ở Douglas giám sát các hoạt động chính quyền địa phương mỗi tuần.

The moar did not attend the community meeting last Friday.

Moar đã không tham dự cuộc họp cộng đồng vào thứ Sáu tuần trước.

Is the moar responsible for enforcing local laws in the Isle of Man?

Moar có chịu trách nhiệm thi hành luật địa phương ở Isle of Man không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moar

Không có idiom phù hợp