Bản dịch của từ Mobilizing trong tiếng Việt
Mobilizing

Mobilizing (Verb)
The community is mobilizing support for the homeless shelter.
Cộng đồng đang tổ chức hỗ trợ cho trại tạm thời cho người vô gia cư.
Volunteers are mobilizing resources for the charity event next week.
Tình nguyện viên đang sắp xếp nguồn lực cho sự kiện từ thiện vào tuần tới.
The organization is mobilizing efforts to address environmental issues.
Tổ chức đang tổ chức nỗ lực để giải quyết các vấn đề môi trường.
Dạng động từ của Mobilizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mobilize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mobilized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mobilized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mobilizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mobilizing |
Họ từ
Từ "mobilizing" là động từ dạng hiện tại phân từ của "mobilize", có nghĩa là huy động hoặc thu hút nguồn lực, nhân lực vào một hoạt động cụ thể nhằm đạt được mục tiêu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có khuynh hướng làm mạnh âm tiết giữa.
Từ "mobilizing" có nguồn gốc từ động từ La tinh “mobilis”, có nghĩa là “di động”. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động tổ chức, huy động hoặc biến một lực lượng thành một thực thể hoạt động hiệu quả. Qua thời gian, "mobilizing" trở thành khái niệm quan trọng trong các lĩnh vực như quân sự, xã hội và chính trị, biểu thị sự chuyển động và sự chủ động trong việc triển khai nguồn lực.
Từ "mobilizing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi học viên có thể thảo luận về chiến lược và kế hoạch trong các tình huống xã hội hoặc chính trị. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài báo cáo nghiên cứu hoặc thảo luận về chiến dịch xã hội. "Mobilizing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc tập hợp nguồn lực, con người hoặc ý kiến để đạt được một mục tiêu cụ thể, như trong các cuộc vận động xã hội hoặc khủng hoảng thiên tai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



