ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Moderate
Trung bình về số lượng, cường độ, chất lượng hoặc mức độ.
Average in amount intensity quality or degree
Khuynh hướng về trung bình hoặc giá trị trung bình
Tending toward the mean or average
Nhẹ nhàng hoặc không quá khắc nghiệt
Mild or not extreme
Trung bình về lượng, cường độ, chất lượng hoặc mức độ.
To make or become moderate less intense or less harsh
Có xu hướng về mức trung bình
To oversee or manage a discussion or debate
To moderate a function in an organization or group