Bản dịch của từ Moderated trong tiếng Việt
Moderated
Moderated (Adjective)
Được kiểm soát hoặc điều chỉnh.
Controlled or regulated.
The discussion was moderated to ensure everyone had a chance to speak.
Cuộc thảo luận được điều chỉnh để đảm bảo mọi người có cơ hội nói.
The meeting was not moderated, leading to chaos and confusion.
Cuộc họp không được điều chỉnh, dẫn đến hỗn loạn và nhầm lẫn.
Was the forum effectively moderated to maintain a respectful atmosphere?
Diễn đàn có được điều chỉnh hiệu quả để duy trì bầu không khí tôn trọng không?
The moderated discussion helped reduce tension among the community members.
Cuộc thảo luận đã được điều chỉnh giúp giảm căng thẳng giữa các thành viên.
The moderated comments section does not allow extreme opinions.
Phần bình luận đã được điều chỉnh không cho phép ý kiến cực đoan.
Is the moderated event more effective for social engagement?
Liệu sự kiện đã được điều chỉnh có hiệu quả hơn cho sự tham gia xã hội?
Bày tỏ hoặc thể hiện sự kiềm chế.
The moderated discussion helped everyone share their views calmly and respectfully.
Cuộc thảo luận có kiểm soát giúp mọi người chia sẻ ý kiến một cách bình tĩnh và tôn trọng.
She did not express moderated opinions during the heated social debate.
Cô ấy không bày tỏ ý kiến có kiểm soát trong cuộc tranh luận xã hội căng thẳng.
Can moderated conversations improve understanding among diverse social groups?
Liệu các cuộc trò chuyện có kiểm soát có thể cải thiện sự hiểu biết giữa các nhóm xã hội khác nhau không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp