Bản dịch của từ Moderato trong tiếng Việt
Moderato
Moderato (Adjective)
(đặc biệt là chỉ đường) với tốc độ vừa phải.
Especially as a direction at a moderate pace.
The community event moved at a moderato pace for everyone to enjoy.
Sự kiện cộng đồng diễn ra với nhịp độ vừa phải để mọi người thưởng thức.
The discussion did not proceed in a moderato manner last week.
Cuộc thảo luận tuần trước không diễn ra theo cách vừa phải.
Can we organize the meeting at a moderato speed next time?
Chúng ta có thể tổ chức cuộc họp với nhịp độ vừa phải lần sau không?
Moderato (Noun)
The choir sang the song at a moderato pace during the event.
Dàn hợp xướng đã hát bài hát với nhịp độ moderato trong sự kiện.
They did not perform the symphony at a moderato speed last night.
Họ đã không biểu diễn bản giao hưởng với tốc độ moderato tối qua.
Is the piece played at a moderato tempo in the concert?
Bản nhạc có được chơi với nhịp độ moderato trong buổi hòa nhạc không?
Từ "moderato" trong âm nhạc chỉ một tốc độ chơi nhạc vừa phải, thường nằm trong khoảng 98 đến 109 bpm (nhịp mỗi phút). Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Ý, mang ý nghĩa "vừa phải". Trong ngữ cảnh âm nhạc, "moderato" thường được sử dụng để chỉ cách thức biểu diễn bài hát hay tác phẩm một cách cân bằng, không quá nhanh cũng không quá chậm. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh, cả hai đều sử dụng "moderato" với cùng một ý nghĩa và cách phát âm.
Từ "moderato" xuất phát từ tiếng Ý, có nguồn gốc từ từ Latin "moderatus", nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "có chừng mực". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc để chỉ một tốc độ vừa phải, không quá nhanh cũng không quá chậm. Sự chuyển tiếp từ nghĩa gốc sang nghĩa âm nhạc phản ánh khái niệm về sự cân bằng và kiểm soát trong biểu diễn, thể hiện lòng tôn trọng đối với cả nghệ thuật biểu diễn và cảm xúc của người nghe.
Từ "moderato" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh âm nhạc, để chỉ tốc độ chơi nhạc vừa phải. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo hoặc thảo luận liên quan đến nghệ thuật biểu diễn. Từ này không phổ biến trong văn phong hàng ngày, cho thấy sự chuyên môn cao và hạn chế trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp