Bản dịch của từ Modic trong tiếng Việt
Modic

Modic (Noun)
Only a modic sum was raised for the charity event last year.
Chỉ một số tiền nhỏ được quyên góp cho sự kiện từ thiện năm ngoái.
There was not a modic interest in the community meeting yesterday.
Không có sự quan tâm nhỏ nào trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Is a modic contribution enough to support local social programs?
Một đóng góp nhỏ có đủ để hỗ trợ các chương trình xã hội địa phương không?
Modic (Adjective)
The charity event raised a modic amount for local families in need.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp một số tiền vừa phải cho các gia đình địa phương cần giúp đỡ.
The government did not provide a modic increase in social welfare benefits.
Chính phủ đã không cung cấp một sự tăng nhẹ về phúc lợi xã hội.
Is the modic support enough for the community's development projects?
Sự hỗ trợ vừa phải có đủ cho các dự án phát triển của cộng đồng không?
Từ "modic" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và có thể không được công nhận rộng rãi trong các từ điển chính thống. Tuy nhiên, nó có thể liên quan đến thuật ngữ y học để mô tả những thay đổi nhỏ trong cấu trúc xương hoặc sụn, thường xuất hiện trên hình ảnh chẩn đoán. Trong bối cảnh thế giới y khoa, nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng cụ thể của mô xung quanh đốt sống. Không có phiên bản khác cho từ này trong Anh-Mỹ.
Từ “modic” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “modicus”, mang nghĩa là "vừa phải" hoặc "chừng mực". Lịch sử của từ này liên quan đến khái niệm về sự điều độ và sự cân nhắc trong việc đánh giá sự vật, hiện tượng. Trong tiếng Anh hiện đại, “modic” được sử dụng để chỉ sự nhỏ bé, khiêm tốn hoặc không đáng kể, phản ánh những giá trị căn bản của sự giữ gìn sự cân bằng và sự vừa đủ mà gốc Latinh đã đề cập.
Từ "modic" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như y học và khoa học, đặc biệt liên quan đến các nghiên cứu về bệnh lý cột sống. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm được sử dụng do tính chuyên môn cao, thường chỉ thấy trong phần đọc hiểu hoặc viết luận liên quan đến y học. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này không phổ biến và chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.