Bản dịch của từ Modic trong tiếng Việt
Modic
Modic (Noun)
Only a modic sum was raised for the charity event last year.
Chỉ một số tiền nhỏ được quyên góp cho sự kiện từ thiện năm ngoái.
There was not a modic interest in the community meeting yesterday.
Không có sự quan tâm nhỏ nào trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Is a modic contribution enough to support local social programs?
Một đóng góp nhỏ có đủ để hỗ trợ các chương trình xã hội địa phương không?
Modic (Adjective)
The charity event raised a modic amount for local families in need.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp một số tiền vừa phải cho các gia đình địa phương cần giúp đỡ.
The government did not provide a modic increase in social welfare benefits.
Chính phủ đã không cung cấp một sự tăng nhẹ về phúc lợi xã hội.
Is the modic support enough for the community's development projects?
Sự hỗ trợ vừa phải có đủ cho các dự án phát triển của cộng đồng không?