Bản dịch của từ Modic trong tiếng Việt

Modic

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modic (Noun)

01

Một lượng nhỏ hoặc số lượng.

A small amount or quantity.

Ví dụ

Only a modic sum was raised for the charity event last year.

Chỉ một số tiền nhỏ được quyên góp cho sự kiện từ thiện năm ngoái.

There was not a modic interest in the community meeting yesterday.

Không có sự quan tâm nhỏ nào trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.

Is a modic contribution enough to support local social programs?

Một đóng góp nhỏ có đủ để hỗ trợ các chương trình xã hội địa phương không?

Modic (Adjective)

01

Vừa phải ở mức độ hoặc số lượng.

Moderate in degree or amount.

Ví dụ

The charity event raised a modic amount for local families in need.

Sự kiện từ thiện đã quyên góp một số tiền vừa phải cho các gia đình địa phương cần giúp đỡ.

The government did not provide a modic increase in social welfare benefits.

Chính phủ đã không cung cấp một sự tăng nhẹ về phúc lợi xã hội.

Is the modic support enough for the community's development projects?

Sự hỗ trợ vừa phải có đủ cho các dự án phát triển của cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Modic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Modic

Không có idiom phù hợp