Bản dịch của từ Modish trong tiếng Việt

Modish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modish (Adjective)

mˈoʊdɪʃ
mˈoʊdɪʃ
01

Phù hợp hoặc làm theo những gì hiện đang phổ biến và thời trang.

Conforming to or following what is currently popular and fashionable.

Ví dụ

Her modish outfit impressed everyone at the fashion event last week.

Bộ trang phục hợp thời của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện thời trang tuần trước.

His modish hairstyle did not suit his personality at all.

Kiểu tóc hợp thời của anh ấy hoàn toàn không phù hợp với tính cách của anh.

Is this restaurant still considered modish among young people today?

Nhà hàng này có còn được coi là hợp thời trong giới trẻ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/modish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Modish

Không có idiom phù hợp