Bản dịch của từ Modish trong tiếng Việt
Modish

Modish (Adjective)
Phù hợp hoặc làm theo những gì hiện đang phổ biến và thời trang.
Conforming to or following what is currently popular and fashionable.
Her modish outfit impressed everyone at the fashion event last week.
Bộ trang phục hợp thời của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện thời trang tuần trước.
His modish hairstyle did not suit his personality at all.
Kiểu tóc hợp thời của anh ấy hoàn toàn không phù hợp với tính cách của anh.
Is this restaurant still considered modish among young people today?
Nhà hàng này có còn được coi là hợp thời trong giới trẻ hôm nay không?
Họ từ
Từ "modish" có nghĩa là hợp thời trang, thể hiện xu hướng hoặc phong cách hiện tại. Thường được sử dụng để mô tả những món đồ hoặc kiểu dáng được ưa chuộng trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, "modish" có thể ít phổ biến hơn ở Mỹ so với Anh. Sự sử dụng của nó thường mang sắc thái nhấn mạnh tính tạm thời hoặc sự phô trương trong gu thẩm mỹ.
Từ "modish" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ phần gốc "mod-" bắt nguồn từ tiếng Latin "modus", có nghĩa là "cách thức" hoặc "mô hình". Trong tiếng Pháp thế kỷ 17, từ "mode" được sử dụng để chỉ phong cách và xu hướng thời trang. Đến nay, "modish" được dùng để chỉ những gì đang thịnh hành hoặc hợp thời, phản ánh sự kết nối với các biểu hiện văn hóa và xã hội.
Từ "modish" được sử dụng ít phổ biến trong các component của IELTS, nhưng có thể thấy trong bối cảnh Writing và Speaking, đặc biệt khi thảo luận về thời trang và xu hướng. Trong phần Listening và Reading, tần suất xuất hiện của từ này thấp hơn do tính chuyên ngành. Trong ngữ cảnh khác, "modish" thường được dùng để miêu tả phong cách, xu hướng thời trang hiện đại và những sản phẩm, dịch vụ mang tính cập nhật, thịnh hành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp