Bản dịch của từ Modishness trong tiếng Việt

Modishness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modishness (Noun)

mˈoʊdɪʃnɛs
mˈoʊdɪʃnɛs
01

Chất lượng của thời trang hoặc phong cách.

The quality of being fashionable or stylish.

Ví dụ

The modishness of Sarah's outfit impressed everyone at the party.

Sự thời trang của bộ trang phục của Sarah gây ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc.

His modishness does not always reflect his true personality.

Sự thời trang của anh ấy không phải lúc nào cũng phản ánh tính cách thật sự.

Is modishness important for social acceptance among teenagers today?

Sự thời trang có quan trọng cho sự chấp nhận xã hội trong giới trẻ hôm nay không?

Modishness (Adjective)

mˈoʊdɪʃnɛs
mˈoʊdɪʃnɛs
01

Phù hợp với thời trang hiện nay; sành điệu.

Conforming to current fashion stylish.

Ví dụ

Her modishness impressed everyone at the fashion show last Saturday.

Sự thời trang của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại buổi trình diễn.

His modishness does not appeal to traditional fashion lovers.

Sự thời trang của anh ấy không thu hút những người yêu thời trang cổ điển.

Is modishness important in today's social events and gatherings?

Liệu sự thời trang có quan trọng trong các sự kiện xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/modishness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Modishness

Không có idiom phù hợp