Bản dịch của từ Modular trong tiếng Việt

Modular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modular (Adjective)

mˈɑdʒəlɚ
mˈɑdʒələɹ
01

Sử dụng hoặc liên quan đến một hoặc nhiều mô-đun làm cơ sở cho thiết kế hoặc xây dựng.

Employing or involving a module or modules as the basis of design or construction.

Ví dụ

The community center was built using a modular design approach.

Trung tâm cộng đồng được xây dựng bằng cách tiếp cận thiết kế modul.

The modular housing project aimed to provide affordable homes for families.

Dự án nhà ở modul nhằm mục đích cung cấp nhà ở giá cả phải chăng cho các gia đình.

The social event featured modular furniture for flexible seating arrangements.

Sự kiện xã hội có đồ nội thất modul để sắp xếp chỗ ngồi linh hoạt.

02

Liên quan đến một mô-đun.

Relating to a modulus.

Ví dụ

The modular approach to social housing design is cost-effective.

Cách tiếp cận modul cho thiết kế nhà ở xã hội là hiệu quả về chi phí.

The modular system in social services allows for flexible customization.

Hệ thống modul trong dịch vụ xã hội cho phép tùy chỉnh linh hoạt.

Modular classrooms are becoming popular in social education initiatives.

Các lớp học modul đang trở nên phổ biến trong các chương trình giáo dục xã hội.

Dạng tính từ của Modular (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Modular

Mô-đun

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Modular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Modular

Không có idiom phù hợp