Bản dịch của từ Module trong tiếng Việt
Module

Module (Noun)
Một bộ phận khép kín có thể tháo rời của tàu vũ trụ.
A detachable selfcontained unit of a spacecraft.
The space station launched a new module for research purposes.
Trạm vũ trụ phóng một module mới cho mục đích nghiên cứu.
The astronauts are conducting experiments in the science module.
Các nhà du hành đang tiến hành thí nghiệm trong module khoa học.
The international space station added a module for additional living space.
Trạm vũ trụ quốc tế đã thêm một module để tăng không gian sống.
Mỗi bộ phận được tiêu chuẩn hóa hoặc các đơn vị độc lập có thể được sử dụng để xây dựng một cấu trúc phức tạp hơn, chẳng hạn như một món đồ nội thất hoặc một tòa nhà.
Each of a set of standardized parts or independent units that can be used to construct a more complex structure such as an item of furniture or a building.
The community center was built using a modular construction approach.
Trung tâm cộng đồng được xây dựng bằng phương pháp xây dựng modul.
The social housing project utilized prefabricated modules for efficiency.
Dự án nhà ở xã hội sử dụng các module đã được lắp ráp trước để tăng hiệu suất.
The modular design of the new library allows for easy expansion.
Thiết kế modul của thư viện mới cho phép mở rộng dễ dàng.
Dạng danh từ của Module (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Module | Modules |
Kết hợp từ của Module (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Command module Mô-đun lệnh | The command module coordinates social media campaigns for the charity. Bộ điều khiển phối hợp các chiến dịch truyền thông xã hội cho tổ chức từ thiện. |
Compulsory module Mô-đun bắt buộc | The compulsory module on community service promotes social responsibility. Mô-đun bắt buộc về dịch vụ cộng đồng thúc đẩy trách nhiệm xã hội. |
Individual module Mô-dun cá nhân | Each student will complete an individual module on social interaction. Mỗi sinh viên sẽ hoàn thành một mô-đun cá nhân về tương tác xã hội. |
Ram module Mô-đun ram | The laptop needs a new ram module for faster performance. Chiếc laptop cần một ram module mới để hoạt động nhanh hơn. |
Online module Mô-đun trực tuyến | The online module on social media engagement was informative. Mô-đun trực tuyến về tương tác trên mạng xã hội rất bổ ích. |
Họ từ
Từ "module" chỉ một đơn vị hoặc phần của một hệ thống lớn hơn, thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, kỹ thuật và công nghệ thông tin. Trong tiếng Anh, "module" được sử dụng như nhau trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể gặp sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, từ này thường chỉ một khóa học hoặc thành phần của chương trình học, trong khi ở Mỹ, nó có thể ám chỉ một phần mềm độc lập trong lập trình.
Từ "module" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "modulus", có nghĩa là "mô hình nhỏ" hoặc "đơn vị". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc và nghệ thuật để chỉ các yếu tố cấu thành. Vào thế kỷ 19, "module" được đưa vào ngôn ngữ kỹ thuật và khoa học, chỉ các đơn vị lặp lại trong hệ thống. Hiện nay, "module" đề cập đến các phần tử độc lập trong phần mềm, giáo dục và kỹ thuật, thể hiện sự phân chia và cấu trúc trong hệ thống phức tạp.
Từ "module" xuất hiện với tần suất khá cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu các khái niệm liên quan đến giáo dục và cấu trúc khóa học. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về chương trình học hoặc các thành phần của một hệ thống. Ngoài ra, "module" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh công nghệ, như mô-đun phần mềm hoặc thiết kế hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
