Bản dịch của từ Modulating trong tiếng Việt
Modulating

Modulating (Verb)
He is modulating his voice to engage the audience during the speech.
Anh ấy đang điều chỉnh giọng nói để thu hút khán giả trong bài phát biểu.
She is not modulating her tone, making her sound less persuasive.
Cô ấy không điều chỉnh giọng điệu, khiến cô ấy nghe kém thuyết phục.
Are you modulating your voice to keep the conversation interesting?
Bạn có đang điều chỉnh giọng nói để giữ cho cuộc trò chuyện thú vị không?
Họ từ
Từ "modulating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "modulate", có nghĩa là điều chỉnh hoặc biến đổi một yếu tố cụ thể trong một hệ thống hoặc quá trình. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "modulation" chỉ việc thay đổi tông trong một bài hát. Từ này không có sự phân biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng, tuy nhiên, "modulating" thường được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như truyền thông, kỹ thuật điện tử và sinh học.
Từ "modulating" xuất phát từ gốc Latin "modulatus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "modulari", có nghĩa là "điều chỉnh" hay "thay đổi". Trong ngữ cảnh âm nhạc, thuật ngữ này chỉ hành động điều chỉnh cao độ hoặc nhịp điệu của âm thanh. Ngày nay, "modulating" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghệ thông tin và truyền thông, để chỉ việc điều chỉnh tần số hoặc tín hiệu nhằm tối ưu hóa quá trình truyền tải. Sự phát triển này phản ánh tính chất năng động và ứng dụng của từ qua thời gian.
Từ "modulating" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi các chủ đề thường tập trung vào giao tiếp hàng ngày và các vấn đề cụ thể. Tại phần Đọc và Viết, từ này có thể thấy nhiều hơn trong ngữ cảnh các chủ đề liên quan đến âm nhạc, vật lý hoặc kỹ thuật. Ngoài ra, "modulating" thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học để miêu tả việc điều chỉnh cảm xúc hoặc hành vi, cũng như trong âm nhạc để chỉ sự thay đổi cao độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
