Bản dịch của từ Modulating trong tiếng Việt

Modulating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modulating (Verb)

mˈɑdʒəlˌeɪtɨŋ
mˈɑdʒəlˌeɪtɨŋ
01

Thay đổi cường độ, âm sắc hoặc cao độ của giọng nói.

Vary the strength tone or pitch of ones voice.

Ví dụ

He is modulating his voice to engage the audience during the speech.

Anh ấy đang điều chỉnh giọng nói để thu hút khán giả trong bài phát biểu.

She is not modulating her tone, making her sound less persuasive.

Cô ấy không điều chỉnh giọng điệu, khiến cô ấy nghe kém thuyết phục.

Are you modulating your voice to keep the conversation interesting?

Bạn có đang điều chỉnh giọng nói để giữ cho cuộc trò chuyện thú vị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/modulating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] For example, to become an economist, a student must learn about theories and such as microeconomics and finance [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Modulating

Không có idiom phù hợp