Bản dịch của từ Moiling trong tiếng Việt
Moiling

Moiling (Verb)
Làm việc chăm chỉ và liên tục.
To work hard and continuously.
Many volunteers are moiling to help the homeless in our city.
Nhiều tình nguyện viên đang làm việc chăm chỉ để giúp người vô gia cư ở thành phố chúng tôi.
She is not moiling for social change; she prefers comfort instead.
Cô ấy không làm việc chăm chỉ vì sự thay đổi xã hội; cô ấy thích sự thoải mái hơn.
Are the activists moiling for justice in our community right now?
Các nhà hoạt động có đang làm việc chăm chỉ vì công lý trong cộng đồng chúng ta không?
Moiling (Adjective)
The moiling crowd at the festival was full of excitement.
Đám đông bận rộn tại lễ hội tràn đầy sự phấn khích.
The volunteers were not moiling during the charity event.
Các tình nguyện viên không bận rộn trong sự kiện từ thiện.
Is the moiling atmosphere at the concert enjoyable for everyone?
Không khí bận rộn tại buổi hòa nhạc có thú vị với mọi người không?
Họ từ
"Moiling" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là làm việc chăm chỉ, vất vả, thường trong một môi trường không thuận lợi hoặc bị áp lực. Từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh cổ điển hoặc văn học, mang đến cảm giác về sự kiên trì và nỗ lực trong công việc. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này ít được dùng và có thể được thay thế bằng "toiling". Từ "toiling" phổ biến hơn và được áp dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh British và American mà không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng.
Từ "moiling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "moil", xuất phát từ tiếng Latinh "mollire", có nghĩa là làm mềm hoặc làm dễ chịu. Trong tiếng Anh, "moil" có nghĩa là làm việc vất vả hoặc lao động khổ sở. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh ý tưởng về sự lao động và nỗ lực liên tục. Hiện nay, "moiling" thường chỉ hành động làm việc không ngừng nghỉ, thể hiện sự cống hiến và kiên trì trong công việc.
Từ "moiling" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường không được sử dụng trong văn viết chính thức và các bối cảnh học thuật, mà chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả công việc vất vả hoặc lao động nặng nhọc. Tình huống phổ biến bao gồm mô tả các hoạt động yêu cầu nỗ lực thể chất cao hoặc trạng thái tinh thần căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp