Bản dịch của từ Moiling trong tiếng Việt

Moiling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moiling (Verb)

mˈɔɪlɨŋ
mˈɔɪlɨŋ
01

Làm việc chăm chỉ và liên tục.

To work hard and continuously.

Ví dụ

Many volunteers are moiling to help the homeless in our city.

Nhiều tình nguyện viên đang làm việc chăm chỉ để giúp người vô gia cư ở thành phố chúng tôi.

She is not moiling for social change; she prefers comfort instead.

Cô ấy không làm việc chăm chỉ vì sự thay đổi xã hội; cô ấy thích sự thoải mái hơn.

Are the activists moiling for justice in our community right now?

Các nhà hoạt động có đang làm việc chăm chỉ vì công lý trong cộng đồng chúng ta không?

Moiling (Adjective)

mˈɔɪlɨŋ
mˈɔɪlɨŋ
01

Bận; tích cực.

Busy active.

Ví dụ

The moiling crowd at the festival was full of excitement.

Đám đông bận rộn tại lễ hội tràn đầy sự phấn khích.

The volunteers were not moiling during the charity event.

Các tình nguyện viên không bận rộn trong sự kiện từ thiện.

Is the moiling atmosphere at the concert enjoyable for everyone?

Không khí bận rộn tại buổi hòa nhạc có thú vị với mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moiling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moiling

Không có idiom phù hợp