Bản dịch của từ Moisturize trong tiếng Việt
Moisturize

Moisturize (Verb)
Làm cho (thứ gì đó, đặc biệt là da) bớt khô hơn.
Make something especially the skin less dry.
Moisturize your skin daily to keep it healthy and hydrated.
Dưỡng ẩm da hàng ngày để giữ cho nó khỏe mạnh và dẻo dai.
Neglecting to moisturize can lead to dryness and skin problems.
Bỏ qua việc dưỡng ẩm có thể dẫn đến da khô và các vấn đề da.
Do you remember to moisturize before going to bed every night?
Bạn có nhớ dưỡng ẩm trước khi đi ngủ mỗi đêm không?
Dạng động từ của Moisturize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Moisturize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Moisturized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Moisturized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Moisturizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Moisturizing |
Họ từ
Từ "moisturize" có nghĩa là làm ẩm hoặc cung cấp độ ẩm cho da hoặc tóc, thường thông qua sản phẩm dưỡng ẩm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh chăm sóc sắc đẹp và sức khỏe. Về mặt phát âm, có thể không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong văn bản, từ viết có thể xuất hiện dưới dạng "moisturise" trong tiếng Anh Anh, với đuôi "-ise". Tóm lại, "moisturize" và "moisturise" đều có nghĩa tương tự nhưng khác nhau về cách viết theo tiêu chuẩn ngôn ngữ.
Từ "moisturize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "moistus", có nghĩa là ẩm ướt. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành "moisten" trong tiếng Anh Trung Cổ, mang ý nghĩa làm ẩm hoặc cung cấp độ ẩm. Hiện nay, "moisturize" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chăm sóc da, ám chỉ hành động cung cấp độ ẩm cho da, giúp duy trì sự mềm mại và đàn hồi. Sự phát triển của từ này phản ánh sự quan trọng của độ ẩm trong việc chăm sóc sức khỏe làn da.
Từ "moisturize" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến chủ đề chăm sóc da và sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành mỹ phẩm và y tế để chỉ hành động cung cấp độ ẩm cho da. Nó thường xuất hiện trong các bài viết quảng cáo, hướng dẫn sử dụng sản phẩm và tư vấn chăm sóc da.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp