Bản dịch của từ Moisturize trong tiếng Việt

Moisturize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moisturize (Verb)

mˈɔɪstʃəɹaɪz
mˈɔɪstʃəɹaɪz
01

Làm cho (thứ gì đó, đặc biệt là da) bớt khô hơn.

Make something especially the skin less dry.

Ví dụ

Moisturize your skin daily to keep it healthy and hydrated.

Dưỡng ẩm da hàng ngày để giữ cho nó khỏe mạnh và dẻo dai.

Neglecting to moisturize can lead to dryness and skin problems.

Bỏ qua việc dưỡng ẩm có thể dẫn đến da khô và các vấn đề da.

Do you remember to moisturize before going to bed every night?

Bạn có nhớ dưỡng ẩm trước khi đi ngủ mỗi đêm không?

Dạng động từ của Moisturize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Moisturize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Moisturized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Moisturized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Moisturizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Moisturizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moisturize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moisturize

Không có idiom phù hợp