ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chu Du Speak
Community
Nhập ít nhất 1 ký tự để tìm kiếm
Đăng nhập
Bản dịch của từ Moisturize trong tiếng Việt
Moisturize
Verb
Tóm tắt nội dung
Chia sẻ
Định nghĩa
Từ đồng nghĩa / trái nghĩa
Tài liệu trích dẫn
Idioms
Moisturize
(
Verb
)
mˈɔɪstʃəɹaɪz
mˈɔɪstʃəɹaɪz
AI
Tập phát âm
01