Bản dịch của từ Moisturizes trong tiếng Việt
Moisturizes
Verb
Moisturizes (Verb)
mˈʌstʃɚˌaɪzɨz
mˈʌstʃɚˌaɪzɨz
Ví dụ
She moisturizes her skin daily to prevent dryness.
Cô ấy dưỡng ẩm cho da hàng ngày để ngăn ngừa khô.
He does not moisturize his skin before going out.
Anh ấy không dưỡng ẩm cho da trước khi ra ngoài.
Does she moisturize her face every morning?
Cô ấy có dưỡng ẩm cho mặt mỗi sáng không?
Dạng động từ của Moisturizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Moisturize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Moisturized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Moisturized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Moisturizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Moisturizing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Moisturizes
Không có idiom phù hợp