Bản dịch của từ Moisturizes trong tiếng Việt
Moisturizes

Moisturizes (Verb)
She moisturizes her skin daily to prevent dryness.
Cô ấy dưỡng ẩm cho da hàng ngày để ngăn ngừa khô.
He does not moisturize his skin before going out.
Anh ấy không dưỡng ẩm cho da trước khi ra ngoài.
Does she moisturize her face every morning?
Cô ấy có dưỡng ẩm cho mặt mỗi sáng không?
Dạng động từ của Moisturizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Moisturize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Moisturized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Moisturized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Moisturizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Moisturizing |
Họ từ
Từ "moisturizes" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cung cấp độ ẩm cho da hoặc tóc, giúp duy trì sự cân bằng độ ẩm tự nhiên. Trong tiếng Anh Mỹ, "moisturizes" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh làm đẹp và chăm sóc da. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "moisturise" với cách viết khác nhưng ý nghĩa tương tự. Phát âm cũng khác nhau, "moisturizes" [ˈmɔɪstʃəraɪzɪz] và "moisturise" [ˈmɔɪstəraɪz].
Từ "moisturizes" có nguồn gốc từ động từ "moisturize", bắt nguồn từ danh từ "moisture", có nghĩa là độ ẩm, xuất phát từ tiếng Latinh "mānsuētūra", nghĩa là "làm ẩm". Thuật ngữ này đã xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 và nhanh chóng trở nên phổ biến trong lĩnh vực chăm sóc da và sức khỏe. Ý nghĩa hiện tại của nó ám chỉ hành động cung cấp độ ẩm cho da, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với khái niệm bảo vệ và duy trì sự mềm mại của da.
Từ "moisturizes" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh mô tả các sản phẩm chăm sóc da hoặc thảo luận về sức khỏe và sắc đẹp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và y tế, thể hiện tính năng giữ ẩm của các sản phẩm như kem dưỡng da và lotion. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm quảng cáo, tư vấn chăm sóc da và bài viết về lối sống.