Bản dịch của từ Molarity trong tiếng Việt
Molarity

Molarity (Noun)
The molarity of the sugar solution was 0.5 mol/L.
Nồng độ mol của dung dịch đường là 0.5 mol/L.
The molarity of the salt solution was calculated accurately.
Nồng độ mol của dung dịch muối được tính chính xác.
The experiment required a specific molarity for accurate results.
Thí nghiệm yêu cầu một nồng độ mol cụ thể để có kết quả chính xác.
Họ từ
Molarity (nồng độ mol) là một đại lượng hóa học biểu thị số lượng mol chất tan trong một lít dung dịch. Được ký hiệu là M, molarity được tính bằng công thức M = n/V, với n là số mol chất tan và V là thể tích dung dịch tính bằng lít. Trong các tài liệu khoa học, từ này thường được sử dụng nhất quán ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong văn phong và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "molarity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "molaris", nghĩa là "thuộc về cối xay" (molar). Trong hóa học, molarity được định nghĩa là số mol chất tan trong một lít dung dịch. Khái niệm này xuất hiện khoảng cuối thế kỷ 19, khi các nhà khoa học bắt đầu hệ thống hóa và tiêu chuẩn hóa các phép đo nồng độ dung dịch. Liên kết giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện mối quan hệ giữa cấu trúc vật lý và hóa học trong nghiên cứu các dung dịch.
"Molarity" là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực hóa học, đặc biệt trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến chủ đề khoa học. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu nằm trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu hiểu biết về các khái niệm hóa học. Trong các ngữ cảnh khác, "molarity" thường được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học, giáo trình dạy học và bài báo nghiên cứu để chỉ độ đậm đặc của dung dịch, được tính bằng số mol của chất tan trong một lít dung dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp