Bản dịch của từ Molarity trong tiếng Việt

Molarity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Molarity (Noun)

moʊlˈæɹɪti
moʊlˈæɹɪti
01

Số mol chất tan trong một lít dung dịch.

The number of moles of solute per liter of solution.

Ví dụ

The molarity of the sugar solution was 0.5 mol/L.

Nồng độ mol của dung dịch đường là 0.5 mol/L.

The molarity of the salt solution was calculated accurately.

Nồng độ mol của dung dịch muối được tính chính xác.

The experiment required a specific molarity for accurate results.

Thí nghiệm yêu cầu một nồng độ mol cụ thể để có kết quả chính xác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/molarity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Molarity

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.