Bản dịch của từ Molder trong tiếng Việt
Molder

Molder (Verb)
Từ từ phân hủy hoặc tan rã.
Slowly decay or disintegrate.
The old community center began to molder after the funding was cut.
Trung tâm cộng đồng cũ bắt đầu mục nát sau khi cắt giảm ngân sách.
The city does not allow buildings to molder and fall apart.
Thành phố không cho phép các tòa nhà mục nát và đổ nát.
Why do some social programs molder instead of helping the community?
Tại sao một số chương trình xã hội lại mục nát thay vì giúp đỡ cộng đồng?
Molder (Noun)
Một chất gây ra một cái gì đó để phân rã hoặc tan rã từ từ.
A substance that causes something to decay or disintegrate slowly.
Pollution acts as a molder for many urban social structures today.
Ô nhiễm đóng vai trò như một chất phân hủy nhiều cấu trúc xã hội đô thị ngày nay.
Social media is not a molder of genuine relationships among people.
Mạng xã hội không phải là chất phân hủy các mối quan hệ chân thật giữa con người.
Is poverty a molder of community trust in social programs?
Liệu nghèo đói có phải là chất phân hủy niềm tin cộng đồng vào các chương trình xã hội không?
Dạng danh từ của Molder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Molder | Molders |
Molder là một danh từ trong tiếng Anh, đề cập đến khí hậu suy tàn hoặc môi trường gây ra sự mục nát, phân hủy. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng nhiều hơn so với tiếng Anh Anh. Về ngữ âm, phát âm "molder" [ˈmoʊldər] (Mỹ) và "mould" [moʊld] (Anh) có sự khác biệt. Trong khi ở Anh, "mould" cũng có thể chỉ sự hình thành, thì ở Mỹ, "molder" thường mang nghĩa chỉ sự phân hủy hoặc sự mục nát vật chất.
Từ "molder" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "moldan", xuất phát từ gốc Latin "moldare", có nghĩa là "đàn hồi" hoặc "nặn tạo hình". Từ này được sử dụng để chỉ quá trình phân hủy hay hủy hoại, mà trong đó một vật thể biến đổi hoặc tan rã dần dần theo thời gian. Hiện nay, "molder" không chỉ mô tả sự hủy hoại vật chất mà còn biểu thị sự suy yếu hoặc biến đổi trong các khía cạnh khác của cuộc sống, do đó phản ánh sự tiến triển của nghĩa gốc ban đầu.
Từ "molder" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc chuyên ngành hoặc viết luận về quy trình sản xuất và kỹ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự phân hủy hoặc biến đổi chất liệu theo thời gian, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng hoặc bảo tồn di sản. Các trường hợp phổ biến bao gồm thảo luận về vật liệu bị hư hỏng hoặc sự tác động của môi trường đối với các đối tượng vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp