Bản dịch của từ Moment of truth trong tiếng Việt
Moment of truth
Moment of truth (Idiom)
This is the moment of truth for our community service project.
Đây là khoảnh khắc quyết định cho dự án phục vụ cộng đồng của chúng tôi.
Ignoring climate change is not facing the moment of truth.
Bỏ qua biến đổi khí hậu không đối mặt với khoảnh khắc quyết định.
Is the moment of truth in the debate about poverty alleviation?
Liệu khoảnh khắc quyết định có nằm trong cuộc tranh luận về giảm nghèo không?
"Moment of truth" đề cập đến thời điểm quan trọng mà tại đó một sự thật, quyết định hay kết quả được tiết lộ, thường mang tính quyết định hoặc biểu thị cho sự thể hiện chân thực của một cá nhân hay tình huống. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong văn cảnh văn học hay nghệ thuật, nó có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn, thể hiện khía cạnh tâm lý của một sự kiện.
Cụm từ "moment of truth" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "momentum", mang nghĩa là "thời điểm", "chuyển động". Mặc dù xuất phát từ lĩnh vực thương mại và tâm lý học, cụm từ này đã được mở rộng để chỉ những khoảnh khắc quan trọng, quyết định trong cuộc sống, nơi sự thật hoặc bản chất thật sự của một tình huống được phơi bày. Sự kết hợp giữa các yếu tố thời gian và sự thật trong cụm từ này phản ánh sự căng thẳng, sự mong đợi trong những thời điểm quyết định của mỗi người.
Cụm từ "moment of truth" thường xuất hiện trong các bài đọc và nghe của IELTS, nhưng ít phổ biến trong phần viết và nói. Nó thường được sử dụng để chỉ một thời điểm quyết định hoặc bước ngoặt trong một tình huống, ví dụ như trong các cuộc phỏng vấn, biểu diễn hoặc thi cử. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này có thể áp dụng trong kinh doanh, thể thao, hoặc nghệ thuật, nơi một quyết định quan trọng hoặc một hành động cụ thể có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả cuối cùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp