Bản dịch của từ Mondial trong tiếng Việt

Mondial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mondial (Adjective)

01

Liên quan đến, ảnh hưởng hoặc liên quan đến toàn thế giới; trên toàn thế giới.

Relating to affecting or involving the whole world worldwide.

Ví dụ

The mondial issue of poverty affects millions around the world today.

Vấn đề toàn cầu về nghèo đói ảnh hưởng đến hàng triệu người hôm nay.

Climate change is not a mondial problem; it requires local solutions.

Biến đổi khí hậu không phải là vấn đề toàn cầu; nó cần giải pháp địa phương.

Is education a mondial right for all children everywhere?

Giáo dục có phải là quyền toàn cầu cho tất cả trẻ em không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mondial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mondial

Không có idiom phù hợp