Bản dịch của từ Mondial trong tiếng Việt
Mondial
Mondial (Adjective)
The mondial issue of poverty affects millions around the world today.
Vấn đề toàn cầu về nghèo đói ảnh hưởng đến hàng triệu người hôm nay.
Climate change is not a mondial problem; it requires local solutions.
Biến đổi khí hậu không phải là vấn đề toàn cầu; nó cần giải pháp địa phương.
Is education a mondial right for all children everywhere?
Giáo dục có phải là quyền toàn cầu cho tất cả trẻ em không?
Từ "mondial" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là "toàn cầu" hoặc "quốc tế". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự kiện hoặc vấn đề mang tính toàn cầu, như trong "cúp bóng đá quốc tế" (Coupe du Monde). Mặc dù không phổ biến trong tiếng Anh, nó có thể xuất hiện trong các ngữ liệu tiếng Pháp hoặc trong tiếng Anh khi nhấn mạnh tính toàn cầu của một vấn đề. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể gặp khó khăn trong việc phát âm và nhận diện trong tiếng Anh.
Từ "mondial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mundialis", với "mundus" có nghĩa là "thế giới". Xuất phát từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để chỉ các khía cạnh toàn cầu hoặc liên quan đến toàn cầu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "mondial" thường được sử dụng để mô tả các sự kiện, vấn đề hay mối quan hệ có tính chất toàn cầu, phản ánh sự kết nối giữa các quốc gia và văn hóa trong một thế giới ngày càng hội nhập sâu rộng.
Từ "mondial" thường được sử dụng trong ngữ cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nhằm chỉ các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, kinh tế toàn cầu, hoặc hòa bình quốc tế. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc bài phát biểu liên quan đến sự kiện quốc tế. Ngoài ra, "mondial" còn phổ biến trong lĩnh vực thể thao, đặc biệt là các sự kiện thể thao quốc tế như World Cup, để nhấn mạnh tầm quan trọng toàn cầu của chúng.