Bản dịch của từ Money-mongering trong tiếng Việt
Money-mongering

Money-mongering (Adjective)
Đó là giao dịch bằng tiền, đặc biệt là cho vay tiền.
That deals in money, especially that lends money.
John was accused of being money-mongering in his loan business.
John bị buộc tội kiếm tiền trong hoạt động kinh doanh cho vay của mình.
The money-mongering tactics of the bank were criticized by the community.
Chiến thuật kiếm tiền của ngân hàng đã bị cộng đồng chỉ trích.
The government vowed to crack down on money-mongering schemes in society.
Chính phủ thề sẽ trấn áp các âm mưu kiếm tiền trong xã hội.
Money-mongering (Noun)
Hành động hoặc thực tiễn giao dịch tiền; đặc biệt là cho vay tiền.
The action or practice of dealing in money; especially moneylending.
Money-mongering is frowned upon in many communities due to its exploitative nature.
Hoạt động kiếm tiền bị phản đối trong nhiều cộng đồng do tính chất bóc lột của nó.
Some individuals engage in money-mongering by charging exorbitant interest rates on loans.
Một số cá nhân tham gia vào hoạt động kiếm tiền bằng cách tính lãi suất cắt cổ cho các khoản vay.
The government passed laws to regulate money-mongering activities to protect consumers.
Chính phủ đã thông qua luật điều chỉnh các hoạt động kiếm tiền để bảo vệ người tiêu dùng.
Money-mongering là một tính từ trong tiếng Anh dùng để chỉ những hành động hoặc thái độ hết sức tham lam, tìm kiếm lợi nhuận tối đa bằng mọi cách, thường đặt lợi ích kinh tế lên trên tất cả. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán các cá nhân hoặc tổ chức cố gắng kiếm tiền một cách phi đạo đức. Có thể phân biệt rằng thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng sự phổ biến của nó có thể khác nhau theo ngữ cảnh xã hội trong từng khu vực.
Từ "money-mongering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "mongere", có nghĩa là "thích" hoặc "khao khát", kết hợp với danh từ "money", nghĩa là tiền. Gốc Latin của nó xuất phát từ từ "mangere", mang ý nghĩa liên quan đến sự kiếm soát và thu hoạch. Thuật ngữ này phát triển theo thời gian để chỉ những cá nhân hoặc nhóm có xu hướng theo đuổi lợi nhuận một cách tham lam, phản ánh sự khát khao mạnh mẽ đối với tiền bạc trong hành vi kinh tế hiện tại.
Từ "money-mongering" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi người học cần sử dụng từ vựng trang trọng hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích hành vi tham lam hoặc thao túng vì lợi nhuận trong kinh doanh, giới truyền thông và chính trị. Sự xuất hiện của từ này có thể thấy trong các bài viết phê phán hoặc các luận văn kinh tế nhằm tố cáo sự bất chính trong các hoạt động tài chính.