Bản dịch của từ Money-mongering trong tiếng Việt

Money-mongering

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Money-mongering (Adjective)

mˈʌnimˌɔɹdʒɨŋɚ
mˈʌnimˌɔɹdʒɨŋɚ
01

Đó là giao dịch bằng tiền, đặc biệt là cho vay tiền.

That deals in money, especially that lends money.

Ví dụ

John was accused of being money-mongering in his loan business.

John bị buộc tội kiếm tiền trong hoạt động kinh doanh cho vay của mình.

The money-mongering tactics of the bank were criticized by the community.

Chiến thuật kiếm tiền của ngân hàng đã bị cộng đồng chỉ trích.

The government vowed to crack down on money-mongering schemes in society.

Chính phủ thề sẽ trấn áp các âm mưu kiếm tiền trong xã hội.

Money-mongering (Noun)

mˈʌnimˌɔɹdʒɨŋɚ
mˈʌnimˌɔɹdʒɨŋɚ
01

Hành động hoặc thực tiễn giao dịch tiền; đặc biệt là cho vay tiền.

The action or practice of dealing in money; especially moneylending.

Ví dụ

Money-mongering is frowned upon in many communities due to its exploitative nature.

Hoạt động kiếm tiền bị phản đối trong nhiều cộng đồng do tính chất bóc lột của nó.

Some individuals engage in money-mongering by charging exorbitant interest rates on loans.

Một số cá nhân tham gia vào hoạt động kiếm tiền bằng cách tính lãi suất cắt cổ cho các khoản vay.

The government passed laws to regulate money-mongering activities to protect consumers.

Chính phủ đã thông qua luật điều chỉnh các hoạt động kiếm tiền để bảo vệ người tiêu dùng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/money-mongering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Money-mongering

Không có idiom phù hợp