Bản dịch của từ Money-spinner trong tiếng Việt

Money-spinner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Money-spinner (Noun)

mˈʌnipˌinsɚ
mˈʌnipˌinsɚ
01

Cái gì đó kiếm được nhiều tiền, đặc biệt là cái gì đó đơn giản hoặc dễ làm.

Something that makes a lot of money especially something that is simple or easy to do.

Ví dụ

Writing essays for students is a money-spinner for many teachers.

Viết bài luận cho sinh viên là một nguồn thu lớn đối với nhiều giáo viên.

Not everyone believes that social media can be a money-spinner.

Không phải ai cũng tin rằng mạng xã hội có thể là nguồn thu lớn.

Is blogging considered a money-spinner among young influencers?

Việc viết blog có được xem là một nguồn thu lớn trong số các người ảnh hưởng trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/money-spinner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Money-spinner

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.