Bản dịch của từ Moneyness trong tiếng Việt
Moneyness

Moneyness (Noun)
Cash has high moneyness compared to stocks and bonds.
Tiền mặt có tính thanh khoản cao hơn cổ phiếu và trái phiếu.
Real estate does not have high moneyness in economic downturns.
Bất động sản không có tính thanh khoản cao trong suy thoái kinh tế.
What factors affect the moneyness of different assets?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tính thanh khoản của các tài sản khác nhau?
Moneyness là một thuật ngữ trong lĩnh vực tài chính dùng để chỉ mức độ khả thi của một tài sản tài chính trong việc chuyển đổi thành tiền mặt. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong giao dịch quyền chọn, nơi nó phản ánh mối quan hệ giữa giá thực hiện của hợp đồng và giá thị trường của tài sản cơ sở. Moneyness có ba trạng thái chính: "in the money" (lợi nhuận), "at the money" (vừa đủ) và "out of the money" (lỗ).
Từ "moneyness" xuất phát từ gốc Latin "moneta", nghĩa là "tiền tệ" hoặc "đồng tiền". Từ này có lịch sử sử dụng từ thế kỷ 20, thường được dùng trong lĩnh vực tài chính để chỉ khả năng của một tài sản chuyển đổi thành tiền mặt một cách dễ dàng. Moneyness phản ánh tính thanh khoản và giá trị tiền tệ của tài sản, giúp nhà đầu tư đánh giá rủi ro và tình hình tài chính trong các quyết định đầu tư của họ.
Moneyness là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt liên quan đến các công cụ tài chính và quyền chọn. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong bài thi Nghe và Nói, nhưng có thể gặp trong các bài Đọc và Viết liên quan đến chủ đề tài chính hoặc kinh tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, moneyness thường được đề cập khi phân tích sự sinh lời của các quyền chọn so với giá thị trường hiện tại. Từ này thường sử dụng trong các cuộc tranh luận, bài viết học thuật và báo cáo tài chính.