Bản dịch của từ Liquidity trong tiếng Việt
Liquidity
Noun [U/C]

Liquidity(Noun)
lɪkwˈɪdɪti
ˌɫɪˈkwɪdəti
01
Tính sẵn có của tài sản thanh khoản đối với một thị trường hoặc công ty
The availability of liquid assets to a market or company
Ví dụ
02
Độ dễ dàng trong việc chuyển đổi một công cụ tài chính thành tiền mặt.
The ease with which a financial instrument can be converted into cash
Ví dụ
