Bản dịch của từ Liquidity trong tiếng Việt
Liquidity
Liquidity (Noun)
The company's liquidity was at risk due to unexpected expenses.
Tính thanh khoản của công ty đang gặp nguy cơ do chi phí bất ngờ.
Maintaining liquidity is crucial for financial stability in uncertain times.
Việc duy trì thanh khoản là rất quan trọng để ổn định tài chính trong thời điểm không chắc chắn.
Investors often evaluate a company's liquidity before making decisions.
Nhà đầu tư thường đánh giá tính thanh khoản của một công ty trước khi đưa ra quyết định.
(không đếm được) trạng thái hoặc đặc tính của chất lỏng.
(uncountable) the state or property of being liquid.
The liquidity of the market is essential for economic growth.
Sự thanh khoản của thị trường là cần thiết cho sự phát triển kinh tế.
The company's liquidity ratio was analyzed during the financial audit.
Tỷ lệ thanh khoản của công ty đã được phân tích trong kiểm toán tài chính.
Financial institutions monitor liquidity to ensure stability in transactions.
Các tổ chức tài chính theo dõi thanh khoản để đảm bảo ổn định trong giao dịch.
The company's liquidity was affected by the economic downturn.
Sự thanh khoản của công ty bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế.
Investors consider liquidity when making financial decisions.
Nhà đầu tư xem xét thanh khoản khi đưa ra quyết định tài chính.
The bank's liquidity ratio was higher than the industry average.
Tỷ lệ thanh khoản của ngân hàng cao hơn so với trung bình ngành.
Họ từ
Tính thanh khoản (liquidity) là khái niệm trong tài chính mô tả khả năng của tài sản được chuyển đổi thành tiền mặt mà không làm giảm giá trị của tài sản đó. Tính thanh khoản cao cho thấy tài sản có thể được bán nhanh chóng với giá gần giá trị thị trường. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được thực hiện tương tự, nhưng đôi khi có thể thấy sự khác biệt trong cách diễn đạt về thị trường tài chính. Sử dụng chính xác khái niệm này rất quan trọng trong phân tích đầu tư và quản lý tài chính.
Từ "liquidity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "liquidus", có nghĩa là "lỏng" hoặc "dễ dàng chảy". Từ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính và kinh tế để chỉ khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt mà không làm mất giá trị. Lịch sử phát triển của nó kéo dài từ thế kỷ 16, khi mà các khái niệm về tiền tệ và thị trường tài chính bắt đầu hình thành. Sự liên kết này nhấn mạnh tầm quan trọng của tính linh hoạt trong hoạt động kinh tế hiện nay.
Từ "liquidity" xuất hiện với tần suất cao trong thành phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề tài chính và kinh tế. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt nhanh chóng. Ngoài ra, "liquidity" cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh như đầu tư, ngân hàng, và phân tích thị trường, thể hiện tính thanh khoản trong quản lý tài chính và chiến lược đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp