Bản dịch của từ Liquidity trong tiếng Việt

Liquidity

Noun [U/C]

Liquidity (Noun)

lɪkwˈɪdɪti
lɪkwˈɪdɪti
01

(tài chính) sự sẵn có của tiền mặt trong ngắn hạn: khả năng trả nợ ngắn hạn.

(finance) availability of cash over short term: ability to service short-term debt.

Ví dụ

The company's liquidity was at risk due to unexpected expenses.

Tính thanh khoản của công ty đang gặp nguy cơ do chi phí bất ngờ.

Maintaining liquidity is crucial for financial stability in uncertain times.

Việc duy trì thanh khoản là rất quan trọng để ổn định tài chính trong thời điểm không chắc chắn.

02

(không đếm được) trạng thái hoặc đặc tính của chất lỏng.

(uncountable) the state or property of being liquid.

Ví dụ

The liquidity of the market is essential for economic growth.

Sự thanh khoản của thị trường là cần thiết cho sự phát triển kinh tế.

The company's liquidity ratio was analyzed during the financial audit.

Tỷ lệ thanh khoản của công ty đã được phân tích trong kiểm toán tài chính.

03

(tài chính) mức độ của một thứ gì đó có cung và cầu cao, khiến nó dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.

(finance) the degree of which something is in high supply and demand, making it easily convertible to cash.

Ví dụ

The company's liquidity was affected by the economic downturn.

Sự thanh khoản của công ty bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế.

Investors consider liquidity when making financial decisions.

Nhà đầu tư xem xét thanh khoản khi đưa ra quyết định tài chính.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liquidity

Không có idiom phù hợp