Bản dịch của từ Liquidity trong tiếng Việt
Liquidity
Liquidity (Noun)
The company's liquidity was at risk due to unexpected expenses.
Tính thanh khoản của công ty đang gặp nguy cơ do chi phí bất ngờ.
Maintaining liquidity is crucial for financial stability in uncertain times.
Việc duy trì thanh khoản là rất quan trọng để ổn định tài chính trong thời điểm không chắc chắn.
(không đếm được) trạng thái hoặc đặc tính của chất lỏng.
(uncountable) the state or property of being liquid.
The liquidity of the market is essential for economic growth.
Sự thanh khoản của thị trường là cần thiết cho sự phát triển kinh tế.
The company's liquidity ratio was analyzed during the financial audit.
Tỷ lệ thanh khoản của công ty đã được phân tích trong kiểm toán tài chính.
The company's liquidity was affected by the economic downturn.
Sự thanh khoản của công ty bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế.
Investors consider liquidity when making financial decisions.
Nhà đầu tư xem xét thanh khoản khi đưa ra quyết định tài chính.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp