Bản dịch của từ Monocle trong tiếng Việt
Monocle

Monocle (Noun)
He wore a monocle to the elegant social gathering.
Anh ấy đeo kính đơn trong buổi tụ họp xã hội lịch lãm.
The gentleman adjusted his monocle while mingling with guests.
Ngài đã chỉnh sửa kính đơn khi trò chuyện với khách mời.
The monocle added a touch of sophistication to his attire.
Kính đơn đã thêm sự tinh tế vào trang phục của anh ấy.
Họ từ
Monocle là một dụng cụ quang học được thiết kế để giúp người dùng nhìn rõ hơn bằng một mắt. Nó thường được sử dụng bởi những người có thị lực kém chỉ ở một bên mắt. Khái niệm monocle xuất phát từ tiếng Latinh "mono", có nghĩa là "một". Tại Anh, monocle được coi là một biểu tượng của giới thượng lưu trong thế kỷ 19, trong khi ở Mỹ, nó ít phổ biến hơn và thường gắn liền với hình ảnh hài hước hoặc cổ điển.
Từ "monocle" xuất phát từ tiếng Latin "monoculus", kết hợp giữa "mono" có nghĩa là "một" và "oculus" nghĩa là "mắt". Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ một loại kính chỉ có một tròng dành cho người có vấn đề về thị lực ở một bên mắt. Sự phát triển và phổ biến của monocle trong xã hội tư sản châu Âu phản ánh nhu cầu về thời trang và tính thẩm mỹ trong việc khắc phục những bất tiện về thị lực.
Từ "monocle" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói, nơi mà ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày có thể không yêu cầu từ vựng cụ thể này. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các văn bản văn học, mô tả nhân vật có phong cách cổ điển hoặc trong các thảo luận về thời trang lịch sử. Trong các tình huống văn hóa hoặc nghệ thuật, "monocle" có thể được dùng để thể hiện sự sang trọng hay đặc trưng cá nhân của một nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp