Bản dịch của từ Monocle trong tiếng Việt

Monocle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monocle (Noun)

mˈɑnəkl̩
mˈɑnəkl̩
01

Một chiếc kính đơn, được giữ cố định nhờ các cơ xung quanh mắt.

A single eyeglass, kept in position by the muscles around the eye.

Ví dụ

He wore a monocle to the elegant social gathering.

Anh ấy đeo kính đơn trong buổi tụ họp xã hội lịch lãm.

The gentleman adjusted his monocle while mingling with guests.

Ngài đã chỉnh sửa kính đơn khi trò chuyện với khách mời.

The monocle added a touch of sophistication to his attire.

Kính đơn đã thêm sự tinh tế vào trang phục của anh ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monocle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monocle

Không có idiom phù hợp