Bản dịch của từ Monocoque trong tiếng Việt
Monocoque

Monocoque (Noun)
The monocoque design of the car provides better stability and safety.
Thiết kế monocoque của chiếc xe cung cấp sự ổn định và an toàn tốt hơn.
Some people prefer traditional chassis over monocoque structures for vehicles.
Một số người thích chassis truyền thống hơn cấu trúc monocoque cho xe hơi.
Is monocoque construction more common in modern aircraft or classic cars?
Cấu trúc monocoque phổ biến hơn trong máy bay hiện đại hay xe cổ điển?
The monocoque design of the new car ensures safety and durability.
Thiết kế monocoque của chiếc xe mới đảm bảo an toàn và bền bỉ.
Some people prefer traditional chassis over monocoque structures.
Một số người thích khung gầm truyền thống hơn cấu trúc monocoque.
Từ "monocoque" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là "một vỏ". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ cấu trúc thiết kế trong ngành hàng không và ô tô, nơi mà toàn bộ thân xe hoặc thân máy bay được làm từ một khung duy nhất để giảm trọng lượng và tăng độ cứng. Trong tiếng Anh, "monocoque" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, một số chuyên gia có thể nhấn mạnh hơn vào phần đầu "mono" trong tiếng Anh Anh.
Từ "monocoque" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được hình thành từ "mono-" nghĩa là "một" và "coque" nghĩa là "vỏ" hoặc "vỏ ngoài". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực hàng không và ô tô để chỉ cấu trúc vỏ đơn không cần khung hỗ trợ bên trong. Sự phát triển của công nghệ chế tạo đã tăng cường ứng dụng "monocoque" trong thiết kế, nâng cao độ bền và giảm trọng lượng sản phẩm, từ đó tạo ra sự liên hệ mật thiết với ý nghĩa hiện tại.
Từ "monocoque" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi liên quan đến kỹ thuật hoặc kiến trúc. Trong ngữ cảnh này, nó thường liên quan đến cấu trúc và thiết kế sản phẩm, đặc biệt là trong ngành công nghiệp ô tô và hàng không, nơi mà sự đơn giản và sức mạnh là quan trọng. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thiết kế tối ưu và đổi mới công nghệ, phản ánh xu hướng hiện đại.