Bản dịch của từ Monogamy trong tiếng Việt

Monogamy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monogamy (Noun)

01

Việc thực hành hoặc tình trạng kết hôn với một người tại một thời điểm.

The practice or state of being married to one person at a time.

Ví dụ

Monogamy is a common marital practice in many cultures.

Độc thân là một thói quen hôn nhân phổ biến trong nhiều văn hóa.

She believes in the importance of monogamy in relationships.

Cô ấy tin vào sự quan trọng của độc thân trong mối quan hệ.

Monogamy can foster trust and intimacy between partners.

Độc thân có thể tạo ra niềm tin và gần gũi giữa các đối tác.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monogamy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monogamy

Không có idiom phù hợp