Bản dịch của từ Monoglot trong tiếng Việt

Monoglot

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monoglot (Adjective)

mˈɑnəglˌɑt
mˈɑnəglˌɑt
01

Chỉ sử dụng hoặc nói một ngôn ngữ.

Using or speaking only one language.

Ví dụ

She is a monoglot speaker, only knowing English.

Cô ấy là người nói đơn ngôn, chỉ biết tiếng Anh.

The monoglot community struggled to communicate with foreigners.

Cộng đồng nói đơn ngôn gặp khó khăn trong việc giao tiếp với người nước ngoài.

His monoglot background limited his job opportunities abroad.

Quá khứ nói đơn ngôn của anh ấy hạn chế cơ hội làm việc ở nước ngoài.

Monoglot (Noun)

mˈɑnəglˌɑt
mˈɑnəglˌɑt
01

Một người chỉ nói được một ngôn ngữ.

A person who speaks only one language.

Ví dụ

She is a monoglot, only speaking English.

Cô ấy là người nói một ngôn ngữ, chỉ nói tiếng Anh.

Being a monoglot limits communication in diverse communities.

Việc là một người nói một ngôn ngữ hạn chế giao tiếp trong cộng đồng đa dạng.

The monoglot struggled to understand the foreign menu at the restaurant.

Người nói một ngôn ngữ gặp khó khăn trong việc hiểu thực đơn nước ngoài tại nhà hàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monoglot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monoglot

Không có idiom phù hợp