Bản dịch của từ Monoglot trong tiếng Việt
Monoglot

Monoglot (Adjective)
She is a monoglot speaker, only knowing English.
Cô ấy là người nói đơn ngôn, chỉ biết tiếng Anh.
The monoglot community struggled to communicate with foreigners.
Cộng đồng nói đơn ngôn gặp khó khăn trong việc giao tiếp với người nước ngoài.
His monoglot background limited his job opportunities abroad.
Quá khứ nói đơn ngôn của anh ấy hạn chế cơ hội làm việc ở nước ngoài.
Monoglot (Noun)
She is a monoglot, only speaking English.
Cô ấy là người nói một ngôn ngữ, chỉ nói tiếng Anh.
Being a monoglot limits communication in diverse communities.
Việc là một người nói một ngôn ngữ hạn chế giao tiếp trong cộng đồng đa dạng.
The monoglot struggled to understand the foreign menu at the restaurant.
Người nói một ngôn ngữ gặp khó khăn trong việc hiểu thực đơn nước ngoài tại nhà hàng.
Từ "monoglot" chỉ những người chỉ nói một ngôn ngữ, thường được sử dụng để mô tả những cá nhân không có khả năng sử dụng ngôn ngữ khác ngoài ngôn ngữ mẹ đẻ của họ. Trong tiếng Anh, hình thức này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; ở Anh, âm "o" trong "monoglot" thường được phát âm gần giống âm "o" trong "lot", trong khi ở Mỹ, âm "o" có thể tương tự như trong "go".
Từ "monoglot" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "mono-" có nghĩa là "một" và "glotta" có nghĩa là "ngôn ngữ" hoặc "tiếng nói". Kết hợp lại, "monoglot" chỉ những người chỉ sử dụng một ngôn ngữ duy nhất. Khái niệm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh về khả năng ngôn ngữ của cá nhân hoặc trong nghiên cứu ngôn ngữ học, đặc biệt khi so sánh với "polyglot", tức là những người biết nhiều ngôn ngữ. Sự phát triển của từ này phản ánh sự phức tạp trong mối quan hệ giữa ngôn ngữ và danh tính văn hóa.
Từ "monoglot" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh của bài luận và nói, khi thảo luận về ngôn ngữ học hoặc sự đa dạng ngôn ngữ. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để chỉ những cá nhân chỉ sử dụng một thứ tiếng, thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về ngôn ngữ hoặc giáo dục ngôn ngữ. Việc hiểu rõ ý nghĩa từ này có thể giúp người học nhận thức về sự đa dạng và đặc điểm của các nền văn hóa ngôn ngữ khác nhau.