Bản dịch của từ Monomial trong tiếng Việt

Monomial

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monomial (Adjective)

moʊnˈoʊmil
moʊnˈoʊmil
01

(của một biểu thức đại số) gồm một số hạng.

Of an algebraic expression consisting of one term.

Ví dụ

She simplified the monomial equation for her IELTS math test.

Cô ấy đơn giản hóa phương trình đơn thức cho bài kiểm tra toán IELTS của mình.

He couldn't understand the concept of a monomial in algebra.

Anh ấy không thể hiểu khái niệm về một đơn thức trong đại số.

Is a monomial considered a basic algebraic expression in IELTS math?

Một đơn thức có được coi là một biểu thức đại số cơ bản trong toán IELTS không?

Monomial equations are common in IELTS math questions.

Các phương trình đơn thức thường gặp trong các câu hỏi toán IELTS.

She struggled with understanding the monomial concept in class.

Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu khái niệm đơn thức trong lớp học.

Monomial (Noun)

moʊnˈoʊmil
moʊnˈoʊmil
01

Một biểu thức đại số bao gồm một số hạng.

An algebraic expression consisting of one term.

Ví dụ

A monomial is a single term algebraic expression.

Một monomial là một biểu thức đại số một thuật ngữ.

She struggled with understanding monomials in her math class.

Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu monomials trong lớp toán của mình.

Is a monomial always made up of just one term?

Một monomial luôn được tạo thành từ một thuật ngữ phải không?

She struggled with understanding monomials in her math class.

Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu về các đơn thức trong lớp toán của mình.

He confidently explained that monomials are key in algebraic equations.

Anh ấy tự tin giải thích rằng các đơn thức là chìa khóa trong các phương trình đại số.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monomial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monomial

Không có idiom phù hợp