Bản dịch của từ Monophonic music trong tiếng Việt
Monophonic music

Monophonic music (Adjective)
Monophonic music is often used in traditional Vietnamese festivals.
Nhạc đơn âm thường được sử dụng trong các lễ hội truyền thống Việt Nam.
Modern pop songs are not monophonic music at all.
Những bài hát pop hiện đại hoàn toàn không phải là nhạc đơn âm.
Is monophonic music popular in Vietnamese culture today?
Nhạc đơn âm có phổ biến trong văn hóa Việt Nam ngày nay không?
Âm nhạc một âm (monophonic music) là kiểu âm nhạc chỉ bao gồm một âm thanh hoặc một giai điệu duy nhất mà không có sự hỗ trợ của các âm thanh đồng thời từ các nhạc cụ hoặc giọng hát khác. Khái niệm này thường được áp dụng trong nhạc cổ điển, nhạc dân gian và các dòng nhạc tôn giáo, nơi mà sự đơn giản và tinh khiết của giai điệu được ưu tiên. Trong khi "monophonic" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm giữa hai phiên bản này.
Từ "monophonic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "mono" có nghĩa là "một" và "phonic" có nguồn gốc từ "phonē", nghĩa là "Âm thanh" hoặc "tiếng nói". Từ này được phổ biến trong thế kỷ 20, miêu tả âm nhạc chỉ có một dòng melody mà không có sự hỗ trợ hòa âm. Kết nối với nghĩa hiện tại, "monophonic" nhấn mạnh tính đơn giản và sự tách biệt của một giai điệu trong cấu trúc âm nhạc, thể hiện sự tinh tế trong biểu đạt âm thanh.
Âm nhạc đơn âm (monophonic music) không phải là thuật ngữ phổ biến trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề âm nhạc hoặc nghệ thuật. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả loại âm nhạc chỉ có một giọng hát hoặc một giai điệu mà không có sự chồng lấp của các âm thanh khác, thường xuất hiện trong các biểu diễn dân gian, tôn giáo hoặc cổ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp