Bản dịch của từ Monophonic music trong tiếng Việt

Monophonic music

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monophonic music (Adjective)

mˌɑnəfənˈɪskənɨs
mˌɑnəfənˈɪskənɨs
01

Liên quan đến hoặc được sản xuất bởi đơn âm (âm nhạc chỉ có một dòng du dương).

Relating to or produced by monophony music with only one melodic line.

Ví dụ

Monophonic music is often used in traditional Vietnamese festivals.

Nhạc đơn âm thường được sử dụng trong các lễ hội truyền thống Việt Nam.

Modern pop songs are not monophonic music at all.

Những bài hát pop hiện đại hoàn toàn không phải là nhạc đơn âm.

Is monophonic music popular in Vietnamese culture today?

Nhạc đơn âm có phổ biến trong văn hóa Việt Nam ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monophonic music/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monophonic music

Không có idiom phù hợp