Bản dịch của từ Monophony trong tiếng Việt

Monophony

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monophony (Noun)

mənˈɑfəni
mənˈɑfəni
01

Một giọng nói hoặc âm thanh đơn lẻ hoặc solo, đặc biệt là trong một bản nhạc.

A single or solo voice or sound especially in a musical piece.

Ví dụ

The choir performed a beautiful monophony at the community event last week.

Dàn hợp xướng đã trình diễn một bản đơn âm tuyệt đẹp tại sự kiện cộng đồng tuần trước.

The lecture did not include any discussion about monophony in music.

Bài giảng không bao gồm bất kỳ thảo luận nào về đơn âm trong âm nhạc.

Is monophony the only style used in traditional Vietnamese music?

Đơn âm có phải là phong cách duy nhất được sử dụng trong âm nhạc truyền thống Việt Nam không?

Monophony (Adjective)

mənˈɑfəni
mənˈɑfəni
01

Đang hoặc liên quan đến một đơn âm.

Being or relating to a monophony.

Ví dụ

The choir performed a beautiful monophony during the community festival.

Dàn hợp xướng đã trình diễn một bản đơn âm tuyệt đẹp trong lễ hội cộng đồng.

The event did not include any monophony performances this year.

Sự kiện năm nay không bao gồm bất kỳ buổi biểu diễn đơn âm nào.

Is there a monophony style in traditional Vietnamese music?

Có phong cách đơn âm nào trong nhạc truyền thống Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monophony/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monophony

Không có idiom phù hợp