Bản dịch của từ Monophony trong tiếng Việt
Monophony

Monophony (Noun)
The choir performed a beautiful monophony at the community event last week.
Dàn hợp xướng đã trình diễn một bản đơn âm tuyệt đẹp tại sự kiện cộng đồng tuần trước.
The lecture did not include any discussion about monophony in music.
Bài giảng không bao gồm bất kỳ thảo luận nào về đơn âm trong âm nhạc.
Is monophony the only style used in traditional Vietnamese music?
Đơn âm có phải là phong cách duy nhất được sử dụng trong âm nhạc truyền thống Việt Nam không?
Monophony (Adjective)
Đang hoặc liên quan đến một đơn âm.
Being or relating to a monophony.
The choir performed a beautiful monophony during the community festival.
Dàn hợp xướng đã trình diễn một bản đơn âm tuyệt đẹp trong lễ hội cộng đồng.
The event did not include any monophony performances this year.
Sự kiện năm nay không bao gồm bất kỳ buổi biểu diễn đơn âm nào.
Is there a monophony style in traditional Vietnamese music?
Có phong cách đơn âm nào trong nhạc truyền thống Việt Nam không?
Họ từ
Monophony (đơn âm) là một thuật ngữ âm nhạc chỉ hình thức âm nhạc chỉ có một dòng giai điệu mà không có sự hỗ trợ của các giọng hát hoặc nhạc cụ phụ. Monophony thường gặp trong âm nhạc dân gian, âm nhạc tôn giáo, hoặc các tác phẩm cổ điển từ thời trung cổ. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng đồng nhất trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "monophony" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "mono-" có nghĩa là "một" và "phōnē" có nghĩa là "âm thanh" hoặc "giọng nói". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong âm nhạc để chỉ hình thức âm nhạc đơn giản, chỉ có một đường giai điệu mà không có sự đệm hoặc hòa âm. Ý nghĩa hiện tại của "monophony" tiếp tục phản ánh bản chất đơn giản và nguyên thủy của âm nhạc, nhấn mạnh tính độc lập của âm thanh trong một tác phẩm nghệ thuật.
Monophony là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc, đặc biệt là trong việc phân tích các thể loại âm nhạc cổ điển và dân gian. Trong IELTS, từ này ít xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe, nói và viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Ở bài đọc, có thể gặp trong các văn bản liên quan đến lịch sử âm nhạc hay phân tích tác phẩm. Từ này thường được dùng khi thảo luận về cấu trúc âm thanh đơn giản, không có sự phối hợp, thường thấy trong các bối cảnh giáo dục âm nhạc và nghiên cứu văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp