Bản dịch của từ Monosignative trong tiếng Việt
Monosignative

Monosignative (Adjective)
The term 'friend' is monosignative in this social context.
Thuật ngữ 'bạn' có nghĩa đơn trong ngữ cảnh xã hội này.
Social media terms are not always monosignative; they can confuse users.
Thuật ngữ truyền thông xã hội không phải lúc nào cũng có nghĩa đơn; chúng có thể gây nhầm lẫn cho người dùng.
Is the word 'community' monosignative in your writing?
Từ 'cộng đồng' có phải là nghĩa đơn trong bài viết của bạn không?
Từ "monosignative" thường được sử dụng trong ngữ nghĩa học để chỉ những từ hay biểu thức có một nghĩa duy nhất, không có sự đa nghĩa. Khái niệm này có thể liên quan đến việc phân tích từ vựng và cách chúng được hiểu trong ngữ cảnh, nhấn mạnh sự rõ ràng và chính xác trong giao tiếp. Mặc dù không phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "monosignative" có thể không phổ biến như một thuật ngữ trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại quan trọng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và triết học ngôn ngữ.
Từ "monosignative" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với "mono-" có nghĩa là "một" và "signativus" từ "signum", có nghĩa là "dấu hiệu" hay "ký hiệu". Từ này thể hiện tính chất của một khái niệm hay từ vựng chỉ định một ý nghĩa duy nhất. Trong ngữ nghĩa học, "monosignative" được sử dụng để mô tả những từ chỉ ra một thực thể cụ thể mà không có những nghĩa phụ hay ý nghĩa khác. Sự phát triển ý nghĩa này thể hiện rõ tính chính xác và đơn giản trong giao tiếp.
Từ "monosignative" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh ngôn ngữ học và triết học, liên quan đến các thuật ngữ hoặc dấu hiệu có ý nghĩa đơn nhất. Trong các bài viết học thuật, nó thường được sử dụng để phân tích các khía cạnh của ngữ nghĩa và cách diễn đạt ý tưởng. Do tính chuyên ngành, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.