Bản dịch của từ Monosyllabic trong tiếng Việt

Monosyllabic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monosyllabic (Adjective)

mɑnəsɪlˈæbɪk
mɑnəsɪlˈæbɪk
01

(của một từ hoặc cách nói) gồm một âm tiết.

Of a word or utterance consisting of one syllable.

Ví dụ

The word 'cat' is a monosyllabic term in English.

Từ 'cat' là một từ đơn âm trong tiếng Anh.

Many monosyllabic words are used in daily conversations.

Nhiều từ đơn âm được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Are there any monosyllabic words in Vietnamese?

Có từ đơn âm nào trong tiếng Việt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monosyllabic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monosyllabic

Không có idiom phù hợp