Bản dịch của từ Monosyllabic trong tiếng Việt
Monosyllabic

Monosyllabic (Adjective)
(của một từ hoặc cách nói) gồm một âm tiết.
Of a word or utterance consisting of one syllable.
The word 'cat' is a monosyllabic term in English.
Từ 'cat' là một từ đơn âm trong tiếng Anh.
Many monosyllabic words are used in daily conversations.
Nhiều từ đơn âm được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Are there any monosyllabic words in Vietnamese?
Có từ đơn âm nào trong tiếng Việt không?
Họ từ
Từ "monosyllabic" (tiếng Việt: đơn âm) chỉ những từ chỉ có một âm tiết. Trong ngữ nghĩa linguistics, từ này được sử dụng để mô tả các ngôn ngữ hoặc từ vựng mà chủ yếu được cấu thành từ các từ đơn âm, như trong tiếng Việt với những từ như "bà", "mẹ", "con". Nói chung, cách sử dụng của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ là tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm.
Từ "monosyllabic" có nguồn gốc từ hai phần: "mono-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "một" và "syllabic" xuất phát từ tiếng Latin "syllaba", có nghĩa là "âm tiết". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những từ chỉ có một âm tiết. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự phân loại âm tiết trong ngôn ngữ, nhấn mạnh tính đơn giản và cụ thể của cấu trúc từ vựng, phù hợp với các ngôn ngữ có quy tắc âm tiết nhất định.
Từ "monosyllabic" có tần suất xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi học viên có thể thảo luận về cấu trúc ngôn ngữ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong phân tích ngôn ngữ học, đặc biệt khi mô tả các ngôn ngữ có âm tiết đơn hoặc trong các nghiên cứu về sự phát triển ngôn ngữ. Từ này cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về đặc điểm âm vị và từ vựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp