Bản dịch của từ Moon-eyed trong tiếng Việt
Moon-eyed
Moon-eyed (Adjective)
The moon-eyed horse struggled during the community riding event last weekend.
Con ngựa mắt trăng đã gặp khó khăn trong sự kiện cưỡi ngựa cộng đồng.
Many riders do not prefer moon-eyed horses for social competitions.
Nhiều người cưỡi ngựa không thích những con ngựa mắt trăng trong các cuộc thi xã hội.
Are moon-eyed horses common in local equestrian clubs in California?
Có phải những con ngựa mắt trăng phổ biến trong các câu lạc bộ cưỡi ngựa ở California không?
Her moon-eyed expression captivated everyone at the social gathering.
Biểu cảm mắt to của cô ấy đã thu hút mọi người tại buổi gặp mặt xã hội.
People do not often notice moon-eyed individuals in crowded events.
Mọi người không thường chú ý đến những người có đôi mắt to trong các sự kiện đông đúc.
Are moon-eyed friends more approachable at social functions?
Bạn bè có đôi mắt to có dễ gần hơn tại các buổi tiệc xã hội không?
Từ "moon-eyed" mô tả một người có vẻ ngoài ngốc nghếch hoặc ngạc nhiên, thường được sử dụng để chỉ những ai tỏ ra ngây thơ hoặc không hiểu rõ tình huống xung quanh. Cụm từ này thường mang tính hình tượng, gợi lên hình ảnh đôi mắt to tròn, như ánh trăng, biểu thị sự ngây thơ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cách phát âm hay viết, nhưng nó ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại hơn.
Từ "moon-eyed" có nguồn gốc từ hai phần: "moon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "luna", biểu thị ánh trăng. "Eyed" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gata", nghĩa là "có mắt". Kết hợp lại, "moon-eyed" chỉ những người có ánh mắt sáng ngời, thường được miêu tả với vẻ đẹp mê hoặc và tính cách mộng mơ. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự lãng mạn và sự nhạy cảm, liên kết với hình ảnh ánh trăng huyền diệu trong văn hóa.
Từ "moon-eyed" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Speaking, Reading và Writing. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả một người có ánh mắt mơ màng, thường liên quan đến cảm xúc như ngạc nhiên hoặc si mê. Chủ yếu, "moon-eyed" được sử dụng trong văn học hoặc nghệ thuật để gợi tả hình ảnh thơ mộng, mang tính chất biểu cảm, hơn là trong ngữ cảnh hàn lâm hay giao tiếp chính thức.