Bản dịch của từ Mooning trong tiếng Việt
Mooning

Mooning (Verb)
The teenagers were mooning passing cars for fun.
Những thiếu niên đã làm trò khỏa lưng cho những chiếc xe ô tô đi qua vui vẻ.
Mooning is considered inappropriate behavior in many cultures.
Việc khỏa lưng được coi là hành vi không phù hợp trong nhiều văn hóa.
He got in trouble for mooning his teacher during class.
Anh ấy gặp rắc rối vì đã khỏa lưng giáo viên trong lớp học.
Dạng động từ của Mooning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Moon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mooned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mooned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Moons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mooning |
Họ từ
"Mooning" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ hành động vạch quần và để lộ mông ra như một biểu hiện của sự chế giễu hoặc làm nhục. Từ này có nguồn gốc từ văn hóa đại chúng, thường xuất hiện trong các tình huống gây cười hoặc khiêu khích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng giọng điệu và ngữ cảnh có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh tính chất chế nhạo nhiều hơn.
Từ "mooning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "mone", có liên quan đến hình ảnh ánh trăng. Cách sử dụng hiện tại, chỉ hành động vạch mông ra như một hành động khiêu khích hoặc đùa giỡn, đã xuất hiện từ cuối thế kỷ 20, gắn liền với các biểu tượng văn hóa như phong trào phản kháng và các hoạt động giải trí dựa trên tính hài hước. Sự kết nối này nhấn mạnh tính chất chơi đùa và sự bất tuân trong hành vi xã hội.
Từ "mooning" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không xuất hiện trong các chủ đề học thuật hay thảo luận xoay quanh văn hóa, xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hở mông, chủ yếu trong tình huống giải trí hoặc hài hước. Do đó, nó không phải là từ vựng thích hợp cho bối cảnh học thuật mà thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện đời thường hoặc các nội dung giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



