Bản dịch của từ Moony trong tiếng Việt

Moony

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moony (Adjective)

mˈuni
mˈuni
01

Mơ mộng và không nhận thức được xung quanh, ví dụ như vì đang yêu.

Dreamy and unaware of ones surroundings for example because one is in love.

Ví dụ

She had a moony expression as she talked about her crush.

Cô ấy có vẻ mơ mộng khi nói về người yêu.

He is never moony when discussing serious social issues.

Anh ấy không bao giờ mơ mộng khi thảo luận về vấn đề xã hội nghiêm túc.

Are you feeling moony after watching that romantic movie?

Bạn có cảm thấy mơ mộng sau khi xem bộ phim lãng mạn đó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moony/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moony

Không có idiom phù hợp