Bản dịch của từ Moony trong tiếng Việt
Moony

Moony (Adjective)
She had a moony expression as she talked about her crush.
Cô ấy có vẻ mơ mộng khi nói về người yêu.
He is never moony when discussing serious social issues.
Anh ấy không bao giờ mơ mộng khi thảo luận về vấn đề xã hội nghiêm túc.
Are you feeling moony after watching that romantic movie?
Bạn có cảm thấy mơ mộng sau khi xem bộ phim lãng mạn đó không?
Họ từ
Từ "moony" thường được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc tính cách của một người, đặc biệt là khi họ có vẻ tâm hồn bay bổng, mơ mộng hoặc lãng mạn. Trong tiếng Anh, "moony" là tính từ, thường chỉ sự say mê hoặc mơ mộng trong tình yêu. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi đôi chút giữa các khu vực.
Từ "moony" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "moon" trong tiếng Latin là "luna". Được sử dụng từ thế kỷ 16, "moony" ban đầu chỉ trạng thái hay cảm giác liên quan đến ánh sáng hay ảnh hưởng của mặt trăng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những cảm xúc mơ mộng, lãng mạn hoặc hư ảo. Sự kết nối này phản ánh bản chất huyền bí và mơ màng của ánh sáng mặt trăng, dẫn đến các cảm xúc này trong con người.
Từ "moony" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nghĩa của nó liên quan đến trạng thái cảm xúc hoặc hình ảnh trong thơ ca, văn học. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái mơ mộng, ảo tưởng hoặc tâm trạng thư thái, thường trong các chủ đề nghệ thuật, lãng mạn hoặc khi tham gia các cuộc thảo luận về cảm xúc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp