Bản dịch của từ Moose milk trong tiếng Việt

Moose milk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moose milk (Noun)

mus mɪlk
mus mɪlk
01

Một loại đồ uống có cồn thường bao gồm rượu rum, sữa và các thành phần khác như trứng.

An alcoholic drink consisting typically of rum, milk, and other ingredients such as eggs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moose milk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moose milk

Không có idiom phù hợp