Bản dịch của từ Mooth trong tiếng Việt
Mooth

Mooth (Adjective)
The mooth weather made everyone feel sweaty and uncomfortable.
Thời tiết nồng nặc khiến mọi người cảm thấy ướt đẫm và không thoải mái.
She was mooth after spending hours under the scorching sun.
Cô ấy mệt mỏi sau khi dành nhiều giờ dưới ánh nắng chói chang.
Was the room mooth due to the lack of air conditioning?
Phòng có nồng nặc do thiếu điều hòa không khí không?
The muggy weather made it hard to focus on my IELTS writing.
Thời tiết oi ả khiến việc tập trung vào viết IELTS của tôi trở nên khó khăn.
She felt drained and muggy after practicing IELTS speaking for hours.
Cô ấy cảm thấy mệt mỏi và oi bức sau khi luyện nói IELTS suốt giờ.
Từ "smooth" trong tiếng Anh mang nghĩa là nhẵn nhụi, không có gồ ghề hoặc nứt nẻ. Nó có thể được sử dụng để miêu tả bề mặt, cảm giác, hay thậm chí là hành động diễn ra một cách dễ dàng, không gặp trở ngại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "smooth" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên có một số khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách sử dụng từ này trong văn cảnh giao tiếp.
Từ "mooth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nhưng để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của nó, ta cần xem xét từ gốc Latin "mūtare", có nghĩa là "biến đổi". Trong lịch sử, từ này đã trải qua nhiều biến thể và thay đổi hình thức. Ngày nay, "mooth" thường được dùng để chỉ sự trơn tru, không có gồ ghề, thể hiện sự chuyển động dễ dàng và liên tục. Sự kết nối này giữa nghĩa gốc và hiện tại cho thấy sự tiến hóa trong ngôn ngữ và cách diễn đạt trạng thái tự nhiên.
Từ "smooth" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng để miêu tả bề mặt hoặc cảm giác dễ chịu trong giao tiếp. Trong Đọc, "smooth" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả sản phẩm hoặc thiên nhiên. Trong Viết, từ này được sử dụng để thể hiện sự liên kết và sự mạch lạc trong lập luận. Các ngữ cảnh khác bao gồm mô tả đồ vật, quy trình, hoặc cảm xúc trong văn viết và giao tiếp hàng ngày.