Bản dịch của từ Mooth trong tiếng Việt

Mooth

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mooth (Adjective)

01

Về thời tiết: ấm áp, oi bức, gần gũi. của một người: kiệt sức vì nóng.

Of the weather warm sultry close of a person exhausted by heat.

Ví dụ

The mooth weather made everyone feel sweaty and uncomfortable.

Thời tiết nồng nặc khiến mọi người cảm thấy ướt đẫm và không thoải mái.

She was mooth after spending hours under the scorching sun.

Cô ấy mệt mỏi sau khi dành nhiều giờ dưới ánh nắng chói chang.

Was the room mooth due to the lack of air conditioning?

Phòng có nồng nặc do thiếu điều hòa không khí không?

The muggy weather made it hard to focus on my IELTS writing.

Thời tiết oi ả khiến việc tập trung vào viết IELTS của tôi trở nên khó khăn.

She felt drained and muggy after practicing IELTS speaking for hours.

Cô ấy cảm thấy mệt mỏi và oi bức sau khi luyện nói IELTS suốt giờ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mooth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mooth

Không có idiom phù hợp