Bản dịch của từ Mop-up trong tiếng Việt
Mop-up

Mop-up (Noun)
Hành động dọn dẹp hoặc hoàn thành một nhiệm vụ.
The act of cleaning up or completing a task.
The community organized a mop-up after the local festival last weekend.
Cộng đồng đã tổ chức dọn dẹp sau lễ hội địa phương cuối tuần trước.
They did not plan a mop-up for the charity event last month.
Họ không lên kế hoạch dọn dẹp cho sự kiện từ thiện tháng trước.
Will there be a mop-up after the neighborhood cleanup day?
Liệu có dọn dẹp sau ngày dọn dẹp khu phố không?
Mop-up (Verb)
The volunteers will mop up the park after the community event.
Các tình nguyện viên sẽ dọn dẹp công viên sau sự kiện cộng đồng.
They did not mop up the mess after the festival.
Họ đã không dọn dẹp đống lộn xộn sau lễ hội.
Will the team mop up the streets after the parade?
Đội sẽ dọn dẹp đường phố sau cuộc diễu hành chứ?
Từ "mop-up" có nghĩa là dọn dẹp, hoặc thu dọn các hậu quả sau một sự kiện, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc khẩn cấp để chỉ hành động dọn dẹp sau một trận chiến hoặc sự cố. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng rộng rãi như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, "mop-up" có thể mang thêm sắc thái chỉ các hoạt động làm sạch cuối cùng hoặc hoàn thiện một dự án. Cách phát âm trong hai biến thể này không có khác biệt đáng kể.
Từ "mop-up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to mop", với nghĩa là lau chùi, bắt nguồn từ tiếng Latin “mappa” có nghĩa là khăn để lau. Trong tiếng Anh, "mop" đã trở thành biểu tượng cho hành động dọn dẹp. Từ "mop-up" xuất hiện vào thế kỷ 20, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và cả trong các tình huống khủng hoảng, ám chỉ đến việc hoàn thành các công việc dọn dẹp sau khi đã xảy ra sự cố. Sự phát triển này phản ánh kết nối của nó với ý nghĩa nguyên gốc về dọn dẹp và hoàn tất.
" Mop-up" là từ ngữ có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các tình huống nói về việc dọn dẹp, hoàn thành công việc hay kiểm tra cuối cùng. Trong bối cảnh nghiên cứu, "mop-up" thường được sử dụng để chỉ việc hoàn tất các nhiệm vụ còn lại sau một hoạt động chính, như trong các cuộc phỏng vấn hoặc các sự kiện xử lý khẩn cấp. Từ này có thể không phổ biến trong văn phạm học thuật, nhưng lại hữu ích trong giao tiếp hàng ngày và diễn giải các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp