Bản dịch của từ Mop-up trong tiếng Việt

Mop-up

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mop-up (Noun)

mˈɑpʌp
mˈɑpʌp
01

Hành động dọn dẹp hoặc hoàn thành một nhiệm vụ.

The act of cleaning up or completing a task.

Ví dụ

The community organized a mop-up after the local festival last weekend.

Cộng đồng đã tổ chức dọn dẹp sau lễ hội địa phương cuối tuần trước.

They did not plan a mop-up for the charity event last month.

Họ không lên kế hoạch dọn dẹp cho sự kiện từ thiện tháng trước.

Will there be a mop-up after the neighborhood cleanup day?

Liệu có dọn dẹp sau ngày dọn dẹp khu phố không?

Mop-up (Verb)

mˈɑpʌp
mˈɑpʌp
01

Để dọn dẹp hoặc hoàn thành một nhiệm vụ.

To clean or complete a task.

Ví dụ

The volunteers will mop up the park after the community event.

Các tình nguyện viên sẽ dọn dẹp công viên sau sự kiện cộng đồng.

They did not mop up the mess after the festival.

Họ đã không dọn dẹp đống lộn xộn sau lễ hội.

Will the team mop up the streets after the parade?

Đội sẽ dọn dẹp đường phố sau cuộc diễu hành chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mop-up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mop-up

Không có idiom phù hợp