Bản dịch của từ Mope trong tiếng Việt
Mope

Mope (Noun)
After the breakup, she turned into a mope.
Sau khi chia tay, cô ấy trở thành một người bi quan.
He's always been a mope, never joining group activities.
Anh ta luôn là một người bi quan, không bao giờ tham gia hoạt động nhóm.
The mope in the corner refused to talk to anyone.
Người bi quan ở góc phòng từ chối nói chuyện với bất kỳ ai.
Mope (Verb)
After the breakup, she would mope around the house all day.
Sau khi chia tay, cô ấy lảng vảng trong nhà cả ngày.
He tends to mope when he's feeling down about social issues.
Anh ấy thường lảng vảng khi cảm thấy buồn về vấn đề xã hội.
Don't mope, take action to improve the social situation instead.
Đừng buồn, hãy hành động để cải thiện tình hình xã hội thay vì lảng vảng.
Dạng động từ của Mope (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mope |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Moped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Moped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mopes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Moping |
Họ từ
Từ "mope" là một động từ, có nghĩa là hành động buồn rầu, và thường được sử dụng để chỉ trạng thái chán nản hoặc bi quan, thường với cảm giác uể oải. Phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "mope" thường có thể được sử dụng như một danh từ chỉ người có tâm trạng kém, ví dụ: "a mope".
Từ "mope" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mopan", mang nghĩa là lūng và buồn bã. Nguồn gốc Latin của từ này không rõ ràng, nhưng nó gợi nhớ đến trạng thái u ám và phiền muộn. Theo thời gian, "mope" đã trở thành từ chỉ hành động chìm trong sự chán nản hoặc uể oải. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua trạng thái tinh thần tiêu cực mà từ này mô tả.
Từ "mope" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường trang trọng hơn. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường và văn viết không chính thức để diễn tả trạng thái chán nản hay buồn bã, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến cảm xúc cá nhân hoặc tâm lý. Sự phổ biến của từ này có thể nhiều hơn trong các tác phẩm văn học hay mô tả tâm trạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp