Bản dịch của từ Apathetic trong tiếng Việt
Apathetic
Apathetic (Adjective)
Thể hiện hoặc cảm thấy không quan tâm, nhiệt tình hoặc quan tâm.
Showing or feeling no interest enthusiasm or concern.
The apathetic response to the charity event was disappointing.
Phản ứng lãnh đạm với sự kiện từ thiện làm thất vọng.
She appeared apathetic towards the social issues affecting her community.
Cô ấy dường như lãnh đạm với các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của mình.
His apathetic attitude towards volunteering surprised his friends.
Thái độ lãnh đạm của anh ta với tình nguyện đã làm ngạc nhiên bạn bè.
Dạng tính từ của Apathetic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Apathetic Lãnh đạm | More apathetic Lãnh đạm hơn | Most apathetic Lãnh đạm nhất |
Họ từ
Từ "apathetic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là thiếu quan tâm hoặc cảm xúc. Từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái vô cảm, không hứng thú với sự kiện hoặc vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, phiên bản "apathetic" trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ là giống nhau về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh sự thiệt hại cảm xúc hoặc xã hội hơn.
Từ "apathetic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bắt nguồn từ từ "apatheia", có nghĩa là "không cảm xúc" hoặc "thờ ơ". Tiếng Hy Lạp "a-" mang nghĩa phủ định, và "patheia" liên quan đến "cảm xúc" hoặc "trải nghiệm". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 19 để mô tả trạng thái thiếu quan tâm, không cảm xúc. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự thờ ơ với các vấn đề hoặc sự kiện xung quanh, liên quan chặt chẽ đến nguồn gốc của nó.
Từ "apathetic" được sử dụng khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hành vi hoặc tình trạng tâm lý. Trong Nói và Viết, thí sinh có thể gặp từ này khi thảo luận về chủ đề cảm xúc xã hội hoặc thái độ cá nhân. Ngoài ra, "apathetic" còn được dùng trong các ngữ cảnh xã hội, tâm lý, mô tả tình trạng thiếu cảm hứng hoặc quan tâm trong các vấn đề xã hội và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp