Bản dịch của từ Mopes trong tiếng Việt
Mopes
Mopes (Noun)
She always mopes around the house after failing the IELTS test.
Cô ấy luôn buồn bã quanh nhà sau khi trượt bài kiểm tra IELTS.
He tries not to be a mopes during group study sessions.
Anh ấy cố gắng không trở thành một người buồn bã trong các buổi học nhóm.
Do you think being a mopes will affect your speaking score?
Bạn có nghĩ rằng việc trở thành một người buồn bã sẽ ảnh hưởng đến điểm nói của bạn không?
Mopes (Verb)
She mopes around the house all day, feeling sad.
Cô ấy lặng lẽ đi quanh nhà cả ngày, cảm thấy buồn.
He never mopes during social gatherings; he is always cheerful.
Anh ấy không bao giờ u ám trong các buổi gặp gỡ xã hội; anh ấy luôn vui vẻ.
Do you think moping about the situation will solve anything?
Bạn có nghĩ rằng u ám về tình hình sẽ giải quyết được vấn đề không?
Dạng động từ của Mopes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mope |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Moped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Moped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mopes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Moping |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp