Bản dịch của từ Mopey trong tiếng Việt
Mopey

Mopey (Adjective)
Được trao cho việc lau nhà; trong tình trạng chán nản, tinh thần sa sút; thiếu nhiệt tình.
Given to moping in a depressed condition low in spirits lackadaisical.
After her breakup, Sarah became mopey and lost interest in social events.
Sau khi chia tay, Sarah trở nên buồn rầu và mất hứng thú với các sự kiện xã hội.
The mopey teenager spent most of his time alone in his room.
Người trẻ tuổi buồn rầu dành phần lớn thời gian một mình trong phòng của mình.
His mopey attitude affected the atmosphere during the social gathering.
Thái độ buồn rầu của anh ấy ảnh hưởng đến bầu không khí trong buổi tụ tập xã hội.
"Mopey" là một từ tiếng Anh dùng để miêu tả trạng thái buồn bã, u ám hoặc chán nản, thường liên quan đến cảm xúc tiêu cực. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn nói và giao tiếp không chính thức. Về phiên bản, từ "mopey" không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với tiếng Anh Anh thể hiện âm 'o' hơi dài hơn. Từ này không phổ biến trong văn viết chính thức.
Từ "mopey" xuất phát từ từ "mope", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mopan", mang nghĩa là buồn bã hoặc thui chột. Từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 19, mô tả trạng thái cảm xúc khi một người cảm thấy chán nản, thất vọng. Kết nối với nghĩa hiện tại, "mopey" mô tả một tâm trạng u ám, không vui, thể hiện rõ sự chán nản, thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có thái độ tiêu cực hoặc không vui vẻ trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "mopey" là một từ ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu do tính chất không trang trọng và khu biệt của nó. Trong các văn cảnh khác, "mopey" thường được dùng để miêu tả tâm trạng u uất, buồn chán của một người trong các tình huống xã hội như giao tiếp bạn bè hoặc trong các tác phẩm văn học diễn tả cảm xúc tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp