Bản dịch của từ Moping trong tiếng Việt
Moping

Moping (Verb)
After the breakup, she spent days moping in her room.
Sau khi chia tay, cô ấy dành ngày buồn bã trong phòng của mình.
He was moping around the house after failing his exam.
Anh ấy lang thang trong nhà sau khi thất bại trong kỳ thi.
Instead of moping, she decided to go out and socialize.
Thay vì buồn bã, cô ấy quyết định đi ra ngoài và giao lưu.
Dạng động từ của Moping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mope |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Moped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Moped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mopes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Moping |
Moping (Noun Countable)
After the breakup, she became a moping in social gatherings.
Sau khi chia tay, cô trở thành một người luôn buồn bã trong các buổi gặp mặt xã hội.
He noticed her moping at the party, sitting alone and looking sad.
Anh nhận ra cô đang buồn bã tại bữa tiệc, ngồi một mình và trông buồn.
The moping in the group affected the overall mood of the event.
Sự buồn bã trong nhóm ảnh hưởng đến tâm trạng tổng thể của sự kiện.
Họ từ
"Moping" là một từ tiếng Anh chỉ trạng thái buồn rầu, u ám hoặc chán nản, thường đi kèm với hành vi trầm lặng, không vui vẻ. Ở Anh, "moping" có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc tiêu cực một cách nhẹ nhàng, trong khi ở Mỹ, từ này thường bị coi là không chính thức và có ý nghĩa tương tự với việc "gắt gỏng". Cả hai biến thể đều giữ nguyên nghĩa, nhưng có sự khác biệt về tần suất sử dụng trong từng vùng.
Từ "moping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "mope", bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "moppen", mang nghĩa là "buồn bã". Ban đầu, từ này chỉ sự hành động buồn chán hoặc u sầu, thường liên quan đến việc rầu rĩ, không vui. Theo thời gian, "moping" đã trở thành danh từ diễn tả trạng thái tâm lý của sự u ám, tạo thành một cầu nối giữa nghĩa gốc và cách sử dụng hiện tại, thể hiện sự sa sút tinh thần và sự thiếu năng động.
Từ "moping" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các bối cảnh khác nhau, đặc biệt là trong văn học, phim ảnh và giao tiếp đời thường, để diễn tả tâm trạng chán chường hoặc buồn bã. Cụm từ này thường được sử dụng khi mô tả trạng thái tâm lý của nhân vật hoặc con người sau một sự kiện không vui, thể hiện cảm giác uể oải và thiếu năng lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp